Bản dịch của từ On last leg trong tiếng Việt

On last leg

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On last leg (Phrase)

ˈɑn lˈæst lˈɛɡ
ˈɑn lˈæst lˈɛɡ
01

Khi hết sức lực hoặc nguồn lực của một người.

At the end of ones strength or resources.

Ví dụ

Many charities are on their last leg due to funding cuts.

Nhiều tổ chức từ thiện đang ở trên bờ vực do cắt giảm ngân sách.

The local food bank is not on its last leg yet.

Ngân hàng thực phẩm địa phương chưa ở trên bờ vực.

Is the community center on its last leg after budget reductions?

Trung tâm cộng đồng có đang ở trên bờ vực sau khi cắt giảm ngân sách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on last leg/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with On last leg

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.