Bản dịch của từ On paper trong tiếng Việt
On paper

On paper (Phrase)
Her plan looks good on paper, but it may not work.
Kế hoạch của cô ấy trông tốt trên giấy, nhưng có thể không hoạt động.
They discussed the idea, but nothing was agreed on paper.
Họ thảo luận ý tưởng, nhưng không thống nhất trên giấy.
Is it important to have things written down on paper?
Việc ghi chép trên giấy có quan trọng không?
Cụm từ "on paper" trong tiếng Anh thường được dùng để chỉ điều gì đó có vẻ đúng hoặc hợp lý trong lý thuyết, nhưng có thể không phản ánh thực tế. Cụm từ này xuất phát từ việc những thông tin được ghi chép trên giấy tờ thường tạo ấn tượng tốt hơn so với thực tế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này thường tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "on paper" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "papyrus" (giấy) được sử dụng để chỉ vật liệu viết. Cụm từ này xuất hiện vào thế kỷ 19 và thường được dùng trong các bối cảnh kỹ thuật hoặc phân tích. Ý nghĩa hiện tại của nó chỉ việc lý thuyết hoặc kế hoạch mà không nhất thiết phản ánh thực tế, thể hiện sự khác biệt giữa lý thuyết và thực hành trong các lĩnh vực như kinh doanh và học thuật.
Cụm từ "on paper" xuất hiện khá phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh cần phân tích hoặc so sánh lý thuyết với thực tế. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến chính sách hoặc nghiên cứu, thường được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó có thể có vẻ hợp lý hoặc khả thi trên lý thuyết, nhưng không nhất thiết phải phản ánh thực tế. Thường thấy trong ngữ cảnh học thuật và báo cáo, cụm từ này giúp nhấn mạnh sự khác biệt giữa lý thuyết và ứng dụng thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



