Bản dịch của từ On the blink trong tiếng Việt
On the blink

On the blink (Idiom)
Her phone is on the blink, she needs to get it fixed.
Điện thoại của cô ấy đang hỏng, cô ấy cần sửa chữa.
The old printer in the office is on the blink again.
Máy in cũ trong văn phòng đang hỏng lại.
The street lights were on the blink, causing darkness.
Đèn đường đang hỏng, gây ra bóng tối.
Her phone is on the blink, so she can't call anyone.
Điện thoại của cô ấy đang hỏng, vì vậy cô ấy không thể gọi ai.
The streetlights are on the blink, making the road dark.
Đèn đường đang hỏng, làm cho con đường tối tăm.
Cụm từ "on the blink" trong tiếng Anh mang nghĩa là một thiết bị hoặc máy móc gặp vấn đề hoặc không hoạt động bình thường, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về sự cố kỹ thuật. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách dùng và ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách diễn đạt này có thể ít phổ biến hơn trong văn viết chính thức, nơi mà các thuật ngữ kỹ thuật rõ ràng hơn có thể được ưa chuộng hơn trong việc mô tả sự hỏng hóc.
Cụm từ "on the blink" có nguồn gốc từ tiếng Anh, cấu thành từ động từ "blink" với nghĩa là nháy mắt. Nguyên thủy, "blink" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "blincan", đồng nghĩa với việc nháy mắt một cách nhanh chóng. Theo thời gian, "on the blink" đã phát triển để chỉ tình trạng hỏng hóc, không hoạt động hiệu quả của máy móc hoặc thiết bị. Sự chuyển nghĩa này phản ánh trạng thái tạm thời, không ổn định, tương tự như hành động nháy mắt.
Cụm từ "on the blink" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi bàn về công nghệ hoặc thiết bị hỏng. Ở bối cảnh chung, cụm này thường được dùng để mô tả tình trạng không hoạt động hoặc gặp sự cố, đặc biệt trong thảo luận về máy móc, điện tử hoặc các thiết bị gia dụng. Đây là một ngữ cảnh phổ biến trong cuộc sống hàng ngày khi người sử dụng cần thông báo về sự cố kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp