Bản dịch của từ On the blink trong tiếng Việt

On the blink

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On the blink (Idiom)

01

Không hoạt động chính xác.

Not working correctly.

Ví dụ

Her phone is on the blink, she needs to get it fixed.

Điện thoại của cô ấy đang hỏng, cô ấy cần sửa chữa.

The old printer in the office is on the blink again.

Máy in cũ trong văn phòng đang hỏng lại.

The street lights were on the blink, causing darkness.

Đèn đường đang hỏng, gây ra bóng tối.

Her phone is on the blink, so she can't call anyone.

Điện thoại của cô ấy đang hỏng, vì vậy cô ấy không thể gọi ai.

The streetlights are on the blink, making the road dark.

Đèn đường đang hỏng, làm cho con đường tối tăm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on the blink/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with On the blink

Không có idiom phù hợp