Bản dịch của từ On the breadline trong tiếng Việt

On the breadline

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On the breadline (Phrase)

ˈɑn ðə bɹˈɛdlˌaɪn
ˈɑn ðə bɹˈɛdlˌaɪn
01

Sống trong nghèo đói.

Living in poverty.

Ví dụ

Many families are on the breadline due to the pandemic.

Nhiều gia đình đang sống dưới mức sống tối thiểu vì đại dịch.

She is not on the breadline anymore after getting a new job.

Cô ấy không còn sống dưới mức sống tối thiểu sau khi có việc mới.

Are you on the breadline because of the economic downturn?

Bạn có đang sống dưới mức sống tối thiểu vì suy thoái kinh tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on the breadline/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing  – Đề thi ngày 30/7/2016
[...] As the world progresses, the gap between the two classes of society is widened because the rich become wealthier while the poor are living on the [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/7/2016

Idiom with On the breadline

Không có idiom phù hợp