Bản dịch của từ On the breadline trong tiếng Việt
On the breadline

On the breadline (Phrase)
Many families are on the breadline due to the pandemic.
Nhiều gia đình đang sống dưới mức sống tối thiểu vì đại dịch.
She is not on the breadline anymore after getting a new job.
Cô ấy không còn sống dưới mức sống tối thiểu sau khi có việc mới.
Are you on the breadline because of the economic downturn?
Bạn có đang sống dưới mức sống tối thiểu vì suy thoái kinh tế không?
Cụm từ "on the breadline" được sử dụng để chỉ tình trạng nghèo đói, khi một cá nhân hoặc gia đình chỉ đủ khả năng để trang trải các nhu cầu cơ bản nhất cho cuộc sống hàng ngày. Cụm từ thường xuất hiện trong ngữ cảnh bàn luận về các vấn đề xã hội và kinh tế. Ở Anh, "on the breadline" được sử dụng phổ biến hơn trong khi ở Mỹ, mặc dù có nghĩa tương tự, nhưng cách diễn đạt này ít phổ biến hơn, thay vào đó người Mỹ thường sử dụng "below the poverty line".
Cụm từ "on the breadline" xuất phát từ tiếng Anh, mang ý nghĩa diễn tả tình trạng nghèo khó, sống phụ thuộc vào trợ cấp hoặc thực phẩm cơ bản. Bắt nguồn từ từ "bread" trong tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "panis", nghĩa là bánh mỳ - biểu tượng của sự sống và sự no đủ. Trong thế kỷ 19, cụm này thường được sử dụng để chỉ những người sống dưới mức nghèo khổ, phản ánh sự bất công trong xã hội công nghiệp hóa. Sự phát triển ngữ nghĩa này làm nổi bật mối liên hệ giữa sự thiếu thốn và nhu cầu sống sót.
Cụm từ "on the breadline" thường được sử dụng để chỉ tình trạng nghèo đói hoặc thiếu thốn về tài chính. Trong các thành phần IELTS, cụm từ này xuất hiện chủ yếu trong phần nói và viết, liên quan đến các chủ đề về kinh tế, xã hội và văn hóa. Nó cũng thường được dùng trong các bài báo và tài liệu nghiên cứu khi thảo luận về các vấn đề xã hội, đặc biệt là trong bối cảnh nghiên cứu bất bình đẳng thu nhập và chính sách phúc lợi xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
