Bản dịch của từ On the defensive trong tiếng Việt
On the defensive

On the defensive (Phrase)
She felt constantly on the defensive during the debate competition.
Cô ấy cảm thấy liên tục phải tự vệ trong cuộc thi tranh luận.
He is never on the defensive when discussing his favorite social issues.
Anh ấy không bao giờ phải tự vệ khi thảo luận về các vấn đề xã hội yêu thích của mình.
Are you on the defensive about your views on social equality?
Bạn có phải tự vệ về quan điểm của mình về bình đẳng xã hội không?
Cụm từ "on the defensive" được sử dụng trong ngữ cảnh để miêu tả trạng thái khi một cá nhân hoặc nhóm phải bảo vệ bản thân trước các chỉ trích, tấn công, hoặc sự đe dọa từ bên ngoài. Phiên bản này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau giữa hai vùng miền, với sự nhấn trọng âm có thể thay đổi. Cụm từ này thường được dùng trong các tình huống chính trị, thể thao và thương mại.
Cụm từ "on the defensive" có nguồn gốc từ động từ Latin "defendere", mang nghĩa là bảo vệ hoặc che chở. Trong tiếng Anh, cụm từ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 19, phản ánh trạng thái phòng thủ trước một mối đe dọa hoặc chỉ trích. Ý nghĩa hiện tại của nó thể hiện sự phản ứng thụ động hoặc không thoải mái khi đối mặt với công kích, thể hiện một phản ứng bảo vệ bản thân trong các bối cảnh cá nhân hoặc xã hội.
Cụm từ "on the defensive" thường xuất hiện trong ngữ cảnh thi IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing khi thảo luận về chiến lược phản ứng hoặc bảo vệ quan điểm. Tính phổ biến của cụm từ này tương đối cao trong các bài luận liên quan đến tranh luận hoặc bảo vệ ý kiến. Ngoài ra, cụm từ cũng thường dùng trong các tình huống thể thao để chỉ tình trạng của đội bóng khi phải phòng ngự, phản ánh tính chất bám sát và cần thiết trong các cuộc đối đầu hoặc xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
