Bản dịch của từ On the defensive trong tiếng Việt

On the defensive

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On the defensive (Phrase)

ˈɑn ðə dɨfˈɛnsɨv
ˈɑn ðə dɨfˈɛnsɨv
01

Phải bảo vệ bản thân, hành động hoặc niềm tin của mình.

Having to defend oneself ones actions or ones beliefs.

Ví dụ

She felt constantly on the defensive during the debate competition.

Cô ấy cảm thấy liên tục phải tự vệ trong cuộc thi tranh luận.

He is never on the defensive when discussing his favorite social issues.

Anh ấy không bao giờ phải tự vệ khi thảo luận về các vấn đề xã hội yêu thích của mình.

Are you on the defensive about your views on social equality?

Bạn có phải tự vệ về quan điểm của mình về bình đẳng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on the defensive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019
[...] They can attend driving courses to learn how to deal with different driving scenarios, which will help them minimize the risk of accidents when driving in the future [...]Trích: IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019

Idiom with On the defensive

Không có idiom phù hợp