Bản dịch của từ On the docket trong tiếng Việt
On the docket

On the docket (Phrase)
The issue of climate change is on the docket for discussion.
Vấn đề biến đổi khí hậu đang chờ xử lý.
The controversial topic was not on the docket during the meeting.
Chủ đề gây tranh cãi không được xử lý trong cuộc họp.
Is the new policy on the docket for the upcoming conference?
Chính sách mới có được xem xét trong hội nghị sắp tới không?
"Cụm từ 'on the docket' thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, chỉ một danh sách các vụ án hoặc công việc sẽ được xem xét tại một phiên tòa hoặc cuộc họp. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Anh Mỹ và không có tương đương trực tiếp trong tiếng Anh Anh. Trong tiếng Anh Mỹ, 'on the docket' thường mang nghĩa chính xác như đã đề cập, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng các cụm từ khác để chỉ việc tương tự, như 'on the agenda'".
Cụm từ "on the docket" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "docket" xuất phát từ từ "docketus", mang nghĩa là "một tờ giấy ghi chú". Từ này đã được sử dụng trong hệ thống tư pháp để chỉ danh sách các vụ án hoặc công việc sắp diễn ra. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một danh sách các vấn đề hoặc hoạt động dự kiến trong một cuộc họp, thể hiện tính tổ chức và chuẩn bị cho các kế hoạch sắp tới.
Cụm từ "on the docket" thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý, đặc biệt trong ngữ cảnh của các phiên tòa hoặc quy trình tư pháp, nhưng cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác như quản lý sự kiện hoặc lập kế hoạch. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về các vấn đề pháp lý hoặc tổ chức. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong các bài viết và nói có thể thấp hơn do tính chuyên biệt của ngữ nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp