Bản dịch của từ On the docket trong tiếng Việt

On the docket

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On the docket (Phrase)

ˈɑn ðə dˈɑkət
ˈɑn ðə dˈɑkət
01

Chờ xử lý.

Waiting to be dealt with.

Ví dụ

The issue of climate change is on the docket for discussion.

Vấn đề biến đổi khí hậu đang chờ xử lý.

The controversial topic was not on the docket during the meeting.

Chủ đề gây tranh cãi không được xử lý trong cuộc họp.

Is the new policy on the docket for the upcoming conference?

Chính sách mới có được xem xét trong hội nghị sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on the docket/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with On the docket

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.