Bản dịch của từ On the far side trong tiếng Việt

On the far side

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On the far side (Phrase)

θnˌʌðəfˈɛstɚ
θnˌʌðəfˈɛstɚ
01

Ở một khoảng cách từ loa.

At a distance from the speaker.

Ví dụ

The playground is on the far side of the park.

Công viên ở phía xa của công viên.

The library is on the far side of the campus.

Thư viện ở phía xa của khuôn viên trường.

The cafe is on the far side of the street.

Quán cà phê ở phía xa của con đường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on the far side/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with On the far side

Không có idiom phù hợp