Bản dịch của từ On the level trong tiếng Việt
On the level

On the level (Phrase)
The project was successful on the level of community involvement.
Dự án đã thành công về mặt sự tham gia của cộng đồng.
The policy does not work on the level of social equality.
Chính sách này không hiệu quả về mặt bình đẳng xã hội.
Is the campaign effective on the level of public awareness?
Chiến dịch có hiệu quả về mặt nhận thức của công chúng không?
Cụm từ "on the level" thường được hiểu là "trong tình trạng thẳng thắn và trung thực", và thường được sử dụng để mô tả một lời nói hoặc hành động có tính xác thực. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này sử dụng phổ biến và có thể được nghe trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, ở tiếng Anh Anh, cụm này cũng có nghĩa tương tự nhưng ít được sử dụng hơn trong giao tiếp chính thức. Hơn nữa, "on the level" có thể đóng vai trò trong ngữ cảnh chí lý hoặc tình huống xã hội.
Cụm từ "on the level" xuất phát từ tiếng Latin, cụ thể là "in aequilibrio", nghĩa là "trong sự cân bằng". Qua thời gian, nó được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 19 để chỉ sự trung thực và đáng tin cậy. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc giao tiếp một cách minh bạch, không giấu diếm hay lừa dối. Do đó, "on the level" không chỉ mang ý nghĩa vật lý mà còn phản ánh phẩm chất đạo đức trong các mối quan hệ xã hội.
Cụm từ "on the level" được sử dụng khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, để diễn đạt sự chính xác, chân thật hoặc đáng tin cậy của thông tin. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường xuất hiện khi thảo luận về tính minh bạch trong giao tiếp hoặc quyết định. Ngoài bối cảnh thi IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và trong các tình huống đòi hỏi sự xác thực, chẳng hạn như khi kiểm tra độ tin cậy của một tuyên bố hoặc một nguồn thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



