Bản dịch của từ On the mend trong tiếng Việt

On the mend

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On the mend (Phrase)

ˈɑn ðə mˈɛnd
ˈɑn ðə mˈɛnd
01

Phục hồi sau bệnh tật hoặc chấn thương.

Recovering after an illness or injury.

Ví dụ

After a week in bed, Sarah is on the mend.

Sau một tuần nằm giường, Sarah đang hồi phục.

The community rallied around Tom while he was on the mend.

Cộng đồng đã hỗ trợ Tom khi anh ấy đang hồi phục.

Being on the mend, John plans to return to work soon.

Khi đang hồi phục, John dự định sẽ quay lại làm việc sớm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on the mend/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with On the mend

Không có idiom phù hợp