Bản dịch của từ On the mend trong tiếng Việt
On the mend

On the mend (Phrase)
Phục hồi sau bệnh tật hoặc chấn thương.
Recovering after an illness or injury.
After a week in bed, Sarah is on the mend.
Sau một tuần nằm giường, Sarah đang hồi phục.
The community rallied around Tom while he was on the mend.
Cộng đồng đã hỗ trợ Tom khi anh ấy đang hồi phục.
Being on the mend, John plans to return to work soon.
Khi đang hồi phục, John dự định sẽ quay lại làm việc sớm.
Cụm từ "on the mend" trong tiếng Anh có nghĩa là đang hồi phục, đặc biệt liên quan đến sức khỏe hoặc tình trạng bị thương. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường để chỉ sự cải thiện sau khi mắc bệnh hoặc chấn thương. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách sử dụng và tần suất có thể thay đổi theo ngữ cảnh, với "on the mend" phổ biến hơn trong văn viết và đối thoại không chính thức.
Cụm từ "on the mend" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "mend", được hình thành từ tiếng Pháp cổ "mendre", có nghĩa là sửa chữa hoặc cải thiện. Nguyên nghĩa của từ này liên quan đến việc phục hồi từ tổn thương hoặc bệnh tật. Từ cuối thế kỷ 19, "on the mend" được sử dụng để chỉ trạng thái hồi phục sức khỏe, nhấn mạnh quá trình cải thiện và trở lại trạng thái bình thường của cơ thể hoặc tinh thần.
Cụm từ "on the mend" thể hiện sự hồi phục hoặc cải thiện sau một giai đoạn khó khăn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sức khỏe và phục hồi. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể ít xuất hiện, chủ yếu trong phần Speaking và Writing liên quan đến chủ đề sức khỏe hoặc cuộc sống cá nhân. Trong văn cảnh khác, cụm từ thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tiến triển trong tình trạng bệnh tật hoặc phục hồi tâm lý, thể hiện sự chuyển biến tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp