Bản dịch của từ On the next day trong tiếng Việt
On the next day
Preposition
On the next day (Preposition)
ˈɑn ðə nˈɛkst dˈeɪ
ˈɑn ðə nˈɛkst dˈeɪ
Ví dụ
On the next day, we discussed social issues at the meeting.
Vào ngày hôm sau, chúng tôi đã thảo luận về các vấn đề xã hội tại cuộc họp.
We did not meet on the next day for our social event.
Chúng tôi đã không gặp nhau vào ngày hôm sau cho sự kiện xã hội.
Did you attend the social gathering on the next day?
Bạn có tham gia buổi gặp gỡ xã hội vào ngày hôm sau không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] As a consequence, they tend to suffer from fatigue and low productivity the [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 2
[...] That is not to mention preparing lesson plans for the had already cost me a lot of time every [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
[...] The coming back home from the trip, I was a bundle of nerves [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
Idiom with On the next day
Không có idiom phù hợp