Bản dịch của từ On the next day trong tiếng Việt
On the next day

On the next day (Preposition)
On the next day, we discussed social issues at the meeting.
Vào ngày hôm sau, chúng tôi đã thảo luận về các vấn đề xã hội tại cuộc họp.
We did not meet on the next day for our social event.
Chúng tôi đã không gặp nhau vào ngày hôm sau cho sự kiện xã hội.
Did you attend the social gathering on the next day?
Bạn có tham gia buổi gặp gỡ xã hội vào ngày hôm sau không?
Cụm từ "on the next day" có nghĩa là "vào ngày hôm sau", được sử dụng để chỉ một thời điểm cụ thể trong tương lai ngay sau một sự kiện đã xảy ra. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể thay thế bằng "the next day". Sự khác biệt giữa cả hai chủ yếu xuất phát từ sự hiện diện của giới từ "on" trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ thường giản lược hơn. Trong giao tiếp hàng ngày, "the next day" thường được sử dụng nhiều hơn để diễn đạt ý nghĩa này một cách tự nhiên.
Cụm từ "on the next day" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp bởi giới từ "on", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "an", kết hợp với danh từ "day", xuất phát từ tiếng Old English "dæg", vốn có liên quan đến từ gốc Proto-Germanic "*dægaz". Cụm từ này thể hiện ý nghĩa thời gian, nhấn mạnh sự diễn ra của một sự kiện trong ngày tiếp theo. Sự kết hợp này phản ánh cách mà ngôn ngữ phát triển để diễn đạt các khái niệm thời gian một cách rõ ràng và hiệu quả.
Cụm từ "on the next day" khá phổ biến trong các hoạt động thi IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc, nơi thời gian và trình tự diễn ra sự kiện là thông tin quan trọng. Tần suất sử dụng cao trong các bối cảnh thông báo, tường thuật và mô tả sự kiện. Ngoài ra, cụm từ này còn xuất hiện nhiều trong văn viết như báo cáo hay bài luận để diễn tả sự tiếp diễn của một hành động hay sự kiện qua các ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


