Bản dịch của từ On the phone trong tiếng Việt
On the phone

On the phone(Idiom)
Tham gia vào một cuộc trò chuyện qua điện thoại.
To be engaged in a telephone conversation.
Để liên lạc bằng cách sử dụng điện thoại.
To communicate using a telephone.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "on the phone" được sử dụng để chỉ trạng thái đang nói chuyện qua điện thoại. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt về cách sử dụng hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "on the phone" có thể được sử dụng một cách rộng rãi hơn để chỉ các tương tác điện thoại, bao gồm cả việc nhận cuộc gọi hoặc để lại tin nhắn thoại. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường chỉ rõ hơn về hành động thực hiện cuộc gọi.
Cụm từ "on the phone" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "phonē" có nghĩa là âm thanh hoặc giọng nói. Từ này được chuyển thể qua tiếng Hy Lạp cổ đại "φωνή" (phōnē), chỉ âm thanh được phát ra từ con người. Sự kết hợp này đã khẳng định ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc giao tiếp từ xa thông qua thiết bị điện tử, thể hiện sự phát triển của công nghệ và nhu cầu kết nối trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "on the phone" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, cụm từ này phổ biến trong các đoạn hội thoại liên quan đến giao tiếp qua điện thoại. Trong phần Nói, thí sinh thường sử dụng cụm từ này khi thảo luận về thói quen hoặc trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này cũng xuất hiện khi mô tả những tình huống giao tiếp từ xa, phản ánh thói quen liên lạc của con người trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "on the phone" được sử dụng để chỉ trạng thái đang nói chuyện qua điện thoại. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt về cách sử dụng hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "on the phone" có thể được sử dụng một cách rộng rãi hơn để chỉ các tương tác điện thoại, bao gồm cả việc nhận cuộc gọi hoặc để lại tin nhắn thoại. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường chỉ rõ hơn về hành động thực hiện cuộc gọi.
Cụm từ "on the phone" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "phonē" có nghĩa là âm thanh hoặc giọng nói. Từ này được chuyển thể qua tiếng Hy Lạp cổ đại "φωνή" (phōnē), chỉ âm thanh được phát ra từ con người. Sự kết hợp này đã khẳng định ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc giao tiếp từ xa thông qua thiết bị điện tử, thể hiện sự phát triển của công nghệ và nhu cầu kết nối trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "on the phone" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, cụm từ này phổ biến trong các đoạn hội thoại liên quan đến giao tiếp qua điện thoại. Trong phần Nói, thí sinh thường sử dụng cụm từ này khi thảo luận về thói quen hoặc trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này cũng xuất hiện khi mô tả những tình huống giao tiếp từ xa, phản ánh thói quen liên lạc của con người trong xã hội hiện đại.
