Bản dịch của từ On the phone trong tiếng Việt
On the phone

On the phone (Idiom)
Tham gia vào một cuộc trò chuyện qua điện thoại.
To be engaged in a telephone conversation.
I was on the phone with Sarah for two hours yesterday.
Tôi đã nói chuyện điện thoại với Sarah hai giờ hôm qua.
He is not on the phone during family dinners.
Anh ấy không nói chuyện điện thoại trong bữa tối gia đình.
Are you on the phone with your friend right now?
Bạn có đang nói chuyện điện thoại với bạn của bạn không?
I was on the phone with Sarah for two hours yesterday.
Hôm qua, tôi đã nói chuyện với Sarah qua điện thoại trong hai giờ.
He is not on the phone right now; he is busy.
Bây giờ, anh ấy không nói chuyện qua điện thoại; anh ấy đang bận.
Are you on the phone with Mark about the party?
Bạn có đang nói chuyện với Mark về bữa tiệc không?
Để liên lạc bằng cách sử dụng điện thoại.
To communicate using a telephone.
I talked to Sarah on the phone yesterday about our plans.
Hôm qua, tôi đã nói chuyện với Sarah qua điện thoại về kế hoạch của chúng tôi.
I did not speak on the phone with John last week.
Tôi đã không nói chuyện qua điện thoại với John tuần trước.
Are you on the phone with Lisa right now?
Bạn có đang nói chuyện qua điện thoại với Lisa ngay bây giờ không?
Cụm từ "on the phone" được sử dụng để chỉ trạng thái đang nói chuyện qua điện thoại. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt về cách sử dụng hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "on the phone" có thể được sử dụng một cách rộng rãi hơn để chỉ các tương tác điện thoại, bao gồm cả việc nhận cuộc gọi hoặc để lại tin nhắn thoại. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường chỉ rõ hơn về hành động thực hiện cuộc gọi.
Cụm từ "on the phone" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "phonē" có nghĩa là âm thanh hoặc giọng nói. Từ này được chuyển thể qua tiếng Hy Lạp cổ đại "φωνή" (phōnē), chỉ âm thanh được phát ra từ con người. Sự kết hợp này đã khẳng định ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc giao tiếp từ xa thông qua thiết bị điện tử, thể hiện sự phát triển của công nghệ và nhu cầu kết nối trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "on the phone" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, cụm từ này phổ biến trong các đoạn hội thoại liên quan đến giao tiếp qua điện thoại. Trong phần Nói, thí sinh thường sử dụng cụm từ này khi thảo luận về thói quen hoặc trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này cũng xuất hiện khi mô tả những tình huống giao tiếp từ xa, phản ánh thói quen liên lạc của con người trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



