Bản dịch của từ On the wagon trong tiếng Việt

On the wagon

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On the wagon (Phrase)

ˈɑn ðə wˈæɡən
ˈɑn ðə wˈæɡən
01

Kiêng rượu hoặc ma túy.

Abstaining from alcohol or drugs.

Ví dụ

She's been on the wagon for a year now.

Cô ấy đã cai rượu được một năm rồi.

He's not on the wagon anymore, unfortunately.

Anh ấy không cai rượu nữa, thật không may.

Are you planning to go back on the wagon soon?

Bạn có dự định sẽ trở lại cai rượu sớm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on the wagon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with On the wagon

Không có idiom phù hợp