Bản dịch của từ On the watch trong tiếng Việt
On the watch

On the watch (Phrase)
The community is on the watch for suspicious activities at night.
Cộng đồng đang chú ý đến các hoạt động nghi ngờ vào ban đêm.
They are not on the watch during the day, which is risky.
Họ không chú ý vào ban ngày, điều này rất rủi ro.
Are you on the watch for crime in your neighborhood?
Bạn có đang chú ý đến tội phạm trong khu phố của bạn không?
Cụm từ "on the watch" có nghĩa là ở trong tình trạng cảnh giác hoặc quan sát chặt chẽ một điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này thường được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể thường được dùng trong lĩnh vực quân sự hoặc các tình huống cần sự theo dõi liên tục. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng nó trong cả ngữ cảnh hàng ngày và chuyên môn.
Cụm từ "on the watch" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "watchare", có nghĩa là "quan sát" hoặc "canh gác". Trong tiếng Anh, từ "watch" bắt nguồn từ thế kỷ 14, diễn tả hành động theo dõi một cách cẩn thận. Sự phát triển ý nghĩa của cụm từ này liên quan đến hành động cảnh giác và chú ý, đặc biệt trong các tình huống cần sự kiểm soát hoặc giám sát. Ngày nay, "on the watch" thường được sử dụng để chỉ trạng thái cảnh giác hoặc sự chú ý liên tục đối với một tình huống cụ thể.
Cụm từ "on the watch" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói khi thảo luận về việc giám sát hoặc quan sát. Trong các tình huống khác, cụm này được sử dụng để chỉ sự chú ý hoặc cảnh giác, như trong lĩnh vực an ninh, nơi có thể ám chỉ việc theo dõi hoạt động khả nghi. Cụm từ này củng cố ý nghĩa về sự nhận thức và chuẩn bị đối phó với tình huống bất ngờ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



