Bản dịch của từ On trial trong tiếng Việt
On trial
On trial (Phrase)
She is on trial for stealing a car.
Cô ấy đang bị xét xử vì đã đánh cắp một chiếc xe.
He is not on trial for any crime.
Anh ấy không bị xét xử vì tội phạm nào cả.
Is the suspect on trial for fraud?
Người nghi phạm có đang bị xét xử vì gian lận không?
Cụm từ "on trial" trong tiếng Anh có nghĩa là bị xét xử, thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ tình huống mà một cá nhân hoặc tổ chức đang bị đưa ra trước tòa án nhằm giải quyết một vụ kiện. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể tương đương với "on trial" trong tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách diễn đạt có thể khác biệt tùy thuộc vào vùng miền và văn hóa giao tiếp.
Cụm từ "on trial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tentare", có nghĩa là "cố gắng" hay "thử nghiệm". Từ "trial" đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "trai" (thử nghiệm, kiểm tra) trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Hiện nay, "on trial" thường chỉ tình huống mà một cá nhân hay một vấn đề bị xem xét hoặc đánh giá trong một quá trình pháp lý, phản ánh sự thử thách về mặt pháp lý hoặc đạo đức.
Cụm từ "on trial" thường được sử dụng trong các khung cảnh pháp lý và tư pháp, đồng thời xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về luật pháp và xã hội. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này có thể được sử dụng để thảo luận về những vấn đề xã hội hoặc trường hợp cá nhân đang bị xem xét. Tình huống cụ thể bao gồm các phiên tòa xét xử tội phạm, điều tra pháp lý và các vấn đề đạo đức liên quan đến trách nhiệm pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp