Bản dịch của từ On-trial trong tiếng Việt
On-trial
Phrase
On-trial (Phrase)
ˈʌntɹiəl
ˈʌntɹiəl
01
Trải qua một cuộc thử nghiệm hoặc kiểm tra.
Undergoing a trial or test.
Ví dụ
The new policy is on-trial in five major cities this month.
Chính sách mới đang được thử nghiệm ở năm thành phố lớn tháng này.
The program is not on-trial in any rural areas yet.
Chương trình chưa được thử nghiệm ở bất kỳ khu vực nông thôn nào.
Is the new social initiative on-trial in your community now?
Sáng kiến xã hội mới có đang được thử nghiệm trong cộng đồng bạn không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng On-trial cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with On-trial
Không có idiom phù hợp