Bản dịch của từ Once a quarter trong tiếng Việt

Once a quarter

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Once a quarter (Phrase)

wˈʌns ə kwˈɔɹtɚ
wˈʌns ə kwˈɔɹtɚ
01

Bốn lần một năm.

Four times a year.

Ví dụ

I meet with my book club once a quarter to discuss novels.

Tôi gặp câu lạc bộ sách của mình một quý để thảo luận về tiểu thuyết.

She doesn't have time to volunteer once a quarter at the shelter.

Cô ấy không có thời gian để tình nguyện một quý tại trại trú ẩn.

Do you think it's important to donate blood once a quarter?

Bạn nghĩ rằng việc hiến máu một quý là quan trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/once a quarter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Once a quarter

Không có idiom phù hợp