Bản dịch của từ Once a quarter trong tiếng Việt
Once a quarter

Once a quarter (Phrase)
I meet with my book club once a quarter to discuss novels.
Tôi gặp câu lạc bộ sách của mình một quý để thảo luận về tiểu thuyết.
She doesn't have time to volunteer once a quarter at the shelter.
Cô ấy không có thời gian để tình nguyện một quý tại trại trú ẩn.
Do you think it's important to donate blood once a quarter?
Bạn nghĩ rằng việc hiến máu một quý là quan trọng không?
Cụm từ "once a quarter" diễn tả một tần suất thực hiện hành động nào đó mỗi quý, tức là mỗi ba tháng. Trong ngữ cảnh kinh doanh và tài chính, nó thường được sử dụng để đề cập đến các báo cáo tài chính, cuộc họp hoặc hoạt động khác diễn ra định kỳ nhằm đánh giá tiến độ hoặc tình hình. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, có thể có sự thay đổi về ngữ điệu trong phát âm giữa hai phiên bản.
Cụm từ "once a quarter" bắt nguồn từ tiếng Anh, chỉ tần suất xảy ra một lần trong ba tháng, tương đương với một quý trong năm. Từ "quarter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quartus", nghĩa là một phần tư. Trong lịch sử, thuật ngữ này được áp dụng trong lĩnh vực tài chính và kế hoạch hóa, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc định kỳ xem xét và đánh giá các hoạt động kinh doanh hoặc hiệu suất trong một khung thời gian nhất định. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự cần thiết trong việc quản lý thời gian và tài nguyên hiệu quả.
Cụm từ "once a quarter" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong kỹ năng Listening và Reading liên quan đến bối cảnh kinh doanh và tài chính. Thông thường, cụm từ này được sử dụng trong các báo cáo tài chính, kế hoạch kinh doanh hoặc trong các cuộc họp để chỉ tần suất thực hiện một hoạt động nào đó, ví dụ như đánh giá hiệu suất hoặc tổ chức sự kiện. Tần suất sử dụng trong các tài liệu học thuật cũng như báo cáo chuyên ngành là khá cao, thể hiện sự quan trọng trong quản lý thời gian và tài nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp