Bản dịch của từ Oncological trong tiếng Việt
Oncological

Oncological (Adjective)
(ung thư học) thuộc hoặc liên quan đến ung thư học.
Oncology of or pertaining to oncology.
The oncological department at Johns Hopkins treats many cancer patients yearly.
Khoa ung bướu tại Johns Hopkins điều trị nhiều bệnh nhân ung thư hàng năm.
Many people don't understand oncological treatments and their side effects.
Nhiều người không hiểu các phương pháp điều trị ung bướu và tác dụng phụ của chúng.
Is the oncological research at Harvard improving cancer survival rates?
Nghiên cứu ung bướu tại Harvard có cải thiện tỷ lệ sống sót của bệnh nhân ung thư không?
Họ từ
Từ "oncological" là tính từ mô tả liên quan đến ung thư hoặc nghiên cứu về ung thư. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, đặc biệt trong các chuyên ngành như sinh lý học, điều trị và nghiên cứu ung thư. Cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng từ này với cách phát âm tương tự và không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, một số từ vựng liên quan đến ung thư có thể khác nhau giữa hai biến thể tiếng Anh này.
Từ "oncological" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp với từ "onkos", có nghĩa là khối u, và hậu tố "logy", nghĩa là nghiên cứu. Khoa học ung thư, hay còn gọi là "oncology", bắt nguồn từ sự phát triển nghiên cứu về các khối u và bệnh ung thư. Được sử dụng lần đầu vào giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này phản ánh sự tiến bộ trong y học hiện đại, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu và điều trị bệnh lý liên quan đến ung thư.
Từ "oncological" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking khi thảo luận về chủ đề liên quan đến y học và bệnh ung thư. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài báo nghiên cứu, báo cáo y tế và thảo luận về điều trị ung thư. Ngoài ra, "oncological" cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc hội thảo và hội nghị y tế để chỉ các vấn đề liên quan đến bệnh lý ung thư.