Bản dịch của từ Oncological trong tiếng Việt

Oncological

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oncological (Adjective)

ˌɑnkəlˈɑdʒɨkəl
ˌɑnkəlˈɑdʒɨkəl
01

(ung thư học) thuộc hoặc liên quan đến ung thư học.

Oncology of or pertaining to oncology.

Ví dụ

The oncological department at Johns Hopkins treats many cancer patients yearly.

Khoa ung bướu tại Johns Hopkins điều trị nhiều bệnh nhân ung thư hàng năm.

Many people don't understand oncological treatments and their side effects.

Nhiều người không hiểu các phương pháp điều trị ung bướu và tác dụng phụ của chúng.

Is the oncological research at Harvard improving cancer survival rates?

Nghiên cứu ung bướu tại Harvard có cải thiện tỷ lệ sống sót của bệnh nhân ung thư không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oncological/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oncological

Không có idiom phù hợp