Bản dịch của từ One after another trong tiếng Việt
One after another
One after another (Phrase)
Theo một trình tự; liên tiếp.
In a sequence consecutively.
The students entered the classroom one after another.
Các học sinh đã vào lớp học một sau một.
The guests arrived at the party one after another.
Các khách đã đến buổi tiệc một sau một.
The workers lined up to clock out one after another.
Các công nhân đã xếp hàng để ra khỏi ca làm một sau một.
The students lined up one after another for the school assembly.
Các học sinh xếp hàng một sau một cho buổi tập hợp của trường.
The customers entered the store one after another during the sale.
Các khách hàng vào cửa hàng một sau một trong khi giảm giá.
Cụm từ "one after another" được sử dụng để miêu tả hành động xảy ra liên tiếp, từng cái một trong một chuỗi sự kiện. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng giống nhau về cách nói, viết và ý nghĩa. Cách dùng thường thấy là trong văn nói hoặc văn viết để nhấn mạnh tính tuần tự của các sự kiện, ví dụ như: "The students arrived one after another".
Cụm từ "one after another" có nguồn gốc từ tiếng Anh, phản ánh cấu trúc ngữ pháp đơn giản nhưng mạnh mẽ để diễn đạt sự liên tiếp. "One" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "unus", có nghĩa là "một", trong khi "after" xuất phát từ "post" trong tiếng Latinh, mang ý nghĩa "sau". Cụm từ này đã tiến hóa từ cách dùng cổ điển để mô tả sự xảy ra luân phiên của các sự kiện, đến nghĩa hiện tại chỉ sự nối tiếp liên tục trong thời gian hoặc không gian.
Cụm từ "one after another" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS để diễn tả sự xuất hiện liên tiếp của các sự kiện hoặc đối tượng. Trong phần Nghe, cụm từ này có thể xuất hiện khi mô tả quá trình hoặc chuỗi hành động. Trong phần Đọc, cụm từ này thường được sử dụng để làm rõ sự diễn tiến trong một đoạn văn. Ở phần Nói và Viết, nó có thể được dùng để nhấn mạnh tính liên tiếp trong việc trình bày ý tưởng hoặc sự kiện trong luận văn. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường thấy trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, chẳng hạn như mô tả các sự kiện xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp