Bản dịch của từ One and only trong tiếng Việt
One and only

One and only (Phrase)
She is the one and only champion of the competition.
Cô ấy là nhà vô địch duy nhất của cuộc thi.
There is no one and only solution to this social issue.
Không có giải pháp duy nhất cho vấn đề xã hội này.
Is he the one and only speaker at the event?
Anh ấy có phải là người phát biểu duy nhất tại sự kiện không?
She is the one and only candidate for the position.
Cô ấy là ứng viên duy nhất cho vị trí đó.
There is no one and only solution to this social issue.
Không có giải pháp duy nhất cho vấn đề xã hội này.
Cụm từ "one and only" thường được sử dụng để chỉ một người hoặc vật duy nhất, không có sự thay thế nào khác. Ngữ nghĩa của cụm này mang tính nhấn mạnh về sự độc nhất. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng trong cùng một ngữ cảnh để bày tỏ sự đặc biệt hoặc độc đáo. Trong một số trường hợp, cụm này cũng có thể được sử dụng trong những bối cảnh tình cảm hoặc để thể hiện sự tôn trọng.
Từ “one” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “unus”, thể hiện khái niệm số đếm đơn giản nhất. Trong ngữ nghĩa và sử dụng hiện tại, “one” không chỉ ám chỉ con số một mà còn mang ý nghĩa độc nhất, duy nhất. Sự chuyển biến này có thể thấy qua cách “one and only” trở thành một cụm từ mô tả cá nhân, sự vật hoặc hiện tượng không có bản sao, thể hiện tính độc quyền và tầm quan trọng đặc biệt trong giao tiếp.
Cụm từ "one and only" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nói và viết, để nhấn mạnh tính độc nhất của một đối tượng hoặc khái niệm. Tần suất sử dụng cụm này tương đối thấp trong kỹ năng nghe và đọc. Trong các ngữ cảnh khác, "one and only" thường được dùng trong văn chương, truyền thông, và quảng cáo để miêu tả sự đặc biệt, duy nhất của một sản phẩm, người hoặc ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
