Bản dịch của từ One-armed trong tiếng Việt
One-armed
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
One-armed (Adjective)
Chỉ có một cánh tay; đặc biệt là bị mất một cánh tay.
Having only one arm especially having lost an arm.
The one-armed man participated in the local charity run last week.
Người đàn ông một tay đã tham gia chạy từ thiện địa phương tuần trước.
She is not a one-armed artist; she paints beautifully with both hands.
Cô ấy không phải là nghệ sĩ một tay; cô ấy vẽ rất đẹp bằng cả hai tay.
Is the one-armed veteran speaking at the social event next month?
Cựu chiến binh một tay có nói chuyện tại sự kiện xã hội tháng sau không?
Từ "one-armed" được dùng để chỉ một người hoặc vật có một cánh tay hoặc một chi bị thiếu. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để mô tả khả năng hoặc tình trạng của cá nhân, như trong cụm từ "one-armed bandit" (máy đánh bạc). Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách sử dụng hay nghĩa của từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phương ngữ.
Từ “one-armed” được hình thành từ hai yếu tố: "one" (một) và "armed" (vũ trang, có vũ khí). "One" có nguồn gốc từ tiếng Latin "unus", mang nghĩa số một, biểu thị sự cô độc hoặc không đầy đủ. "Armed" xuất phát từ tiếng Latin "armatus", nghĩa là trang bị, vũ trang, thể hiện sự bảo vệ hoặc sức mạnh. Kết hợp lại, "one-armed" chỉ người hoặc vật chỉ có một bên vũ trang, thường ám chỉ đến những cá nhân mất một tay, với ý nghĩa liên quan đến sự thiếu sót trong khả năng hoặc thực thể.
Từ "one-armed" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các bối cảnh mô tả đặc điểm thể chất hoặc các tình huống liên quan đến sự khuyết tật. Từ này thường được sử dụng trong văn chương, phim ảnh, hoặc tài liệu y tế để nhấn mạnh sự khác biệt hoặc khả năng vượt qua khó khăn. Trong cuộc sống hàng ngày, "one-armed" có thể được sử dụng khi đề cập đến các cá nhân có tay bị mất hoặc bị thương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp