Bản dịch của từ One-bagger trong tiếng Việt
One-bagger

One-bagger (Noun)
Một cú đánh đơn trong môn bóng chày.
A singlebase hit in baseball.
John hit a one-bagger in the final game last Saturday.
John đã đánh một cú one-bagger trong trận chung kết thứ Bảy vừa qua.
Mary did not score a one-bagger during her last baseball match.
Mary đã không ghi được cú one-bagger trong trận bóng chày gần đây.
Did Tom get a one-bagger in yesterday's game against the Eagles?
Tom có ghi được cú one-bagger trong trận đấu hôm qua với đội Eagles không?
"One-bagger" là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực đầu tư, chỉ một khoản đầu tư mà giá trị của nó tăng gấp đôi so với giá ban đầu. Thuật ngữ này phần lớn được sử dụng trong ngữ cảnh cổ phiếu, nơi nhà đầu tư có thể thấy được lợi nhuận 100% từ khoản đầu tư của mình. Biến thể của từ có thể không thấy rõ ràng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng và ý nghĩa là tương đồng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đầu tư, trong khi ở Anh, thuật ngữ này có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh giao tiếp thường ngày.
Từ "one-bagger" xuất phát từ tiếng Anh, được tạo thành bởi tiền tố "one" (một) và danh từ "bag" (túi). Khái niệm này có nguồn gốc từ thể thao, đặc biệt là bóng chày, để chỉ một cầu thủ đạt được một điểm trong một lần đánh bóng. Dần dần, nó được áp dụng trong các lĩnh vực tài chính và đầu tư, chỉ sự đầu tư mang lại lợi nhuận gấp đôi so với giá trị ban đầu. Sự chuyển nghĩa này phản ánh cách sử dụng từ để mô tả thành công trong các giao dịch tài chính.
Thuật ngữ "one-bagger" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, có thể do tính chất chuyên ngành và sự hạn chế trong các ngữ cảnh sử dụng. Trong IELTS, từ này không thường xuyên xuất hiện trong các phần nghe, nói, đọc, viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tài chính, “one-bagger” chỉ những khoản đầu tư mang lại lợi nhuận gấp đôi, thường được sử dụng trong thảo luận về chứng khoán hoặc đầu tư. Với đặc thù đó, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành hoặc cuộc hội thảo tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp