Bản dịch của từ One-bagger trong tiếng Việt

One-bagger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

One-bagger (Noun)

ˈoʊnbəɡˌɑɹdʒ
ˈoʊnbəɡˌɑɹdʒ
01

Một cú đánh đơn trong môn bóng chày.

A singlebase hit in baseball.

Ví dụ

John hit a one-bagger in the final game last Saturday.

John đã đánh một cú one-bagger trong trận chung kết thứ Bảy vừa qua.

Mary did not score a one-bagger during her last baseball match.

Mary đã không ghi được cú one-bagger trong trận bóng chày gần đây.

Did Tom get a one-bagger in yesterday's game against the Eagles?

Tom có ghi được cú one-bagger trong trận đấu hôm qua với đội Eagles không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/one-bagger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with One-bagger

Không có idiom phù hợp