Bản dịch của từ One-dimensional trong tiếng Việt
One-dimensional

One-dimensional (Adjective)
Chỉ có một chiều - chiều dài.
Having one dimension only length.
The art gallery displayed a series of one-dimensional paintings.
Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày một loạt các bức tranh một chiều.
The fashion show featured models wearing one-dimensional outfits.
Buổi trình diễn thời trang có người mẫu mặc trang phục một chiều.
The new housing development had a one-dimensional architectural style.
Khu phố mới có phong cách kiến trúc một chiều.
One-dimensional (Adverb)
Theo cách một chiều.
In a onedimensional manner.
She interacts with others one-dimensionally, lacking depth in conversations.
Cô ấy tương tác với người khác một chiều, thiếu sâu sắc trong cuộc trò chuyện.
His understanding of social issues is one-dimensionally focused on economics.
Sự hiểu biết của anh về các vấn đề xã hội tập trung một chiều vào kinh tế.
The study only analyzed the data one-dimensionally, neglecting other factors.
Nghiên cứu chỉ phân tích dữ liệu một chiều, bỏ qua các yếu tố khác.
Từ "one-dimensional" thường được sử dụng để chỉ một thực thể hoặc khái niệm chỉ có một chiều kích, thường trong toán học và vật lý học. Trong bối cảnh nghệ thuật và văn học, nó thường ám chỉ đến nhân vật hoặc tình huống thiếu sự sâu sắc, chỉ có một đặc điểm nổi bật. Về ngữ pháp, từ này không có sự khác biệt rõ nét giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng trong một số trường hợp, cách diễn đạt có thể thay đổi để phù hợp với ngữ cảnh văn hóa cụ thể.
Từ "one-dimensional" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "unus" có nghĩa là "một" và "dimensio" có nghĩa là "kích thước" hoặc "khía cạnh". Khái niệm này bắt nguồn từ hình học, mô tả các đối tượng chỉ có một chiều, như một đoạn thẳng. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này được sử dụng để chỉ những khái niệm hoặc đối tượng thiếu đa dạng, phức tạp, phản ánh sự hạn chế trong cách nhìn nhận hoặc giải quyết vấn đề.
Từ "one-dimensional" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến toán học, vật lý và nghệ thuật. Trong viết và nói, từ này thường được dùng để mô tả các khía cạnh hạn chế, thiếu chiều sâu hoặc sự đa dạng trong một vấn đề hoặc tác phẩm. Ngoài ra, trong bối cảnh tâm lý học, nó được sử dụng để chỉ những quan điểm nông cạn hoặc phiến diện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp