Bản dịch của từ One-dimensional trong tiếng Việt

One-dimensional

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

One-dimensional (Adjective)

oʊndˌimɛnsˈaɪənə
oʊndˌimɛnsˈaɪənə
01

Chỉ có một chiều - chiều dài.

Having one dimension only length.

Ví dụ

The art gallery displayed a series of one-dimensional paintings.

Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày một loạt các bức tranh một chiều.

The fashion show featured models wearing one-dimensional outfits.

Buổi trình diễn thời trang có người mẫu mặc trang phục một chiều.

The new housing development had a one-dimensional architectural style.

Khu phố mới có phong cách kiến trúc một chiều.

One-dimensional (Adverb)

ˌwʌn.daɪˈmɛn.ʃə.nəl
ˌwʌn.daɪˈmɛn.ʃə.nəl
01

Theo cách một chiều.

In a onedimensional manner.

Ví dụ

She interacts with others one-dimensionally, lacking depth in conversations.

Cô ấy tương tác với người khác một chiều, thiếu sâu sắc trong cuộc trò chuyện.

His understanding of social issues is one-dimensionally focused on economics.

Sự hiểu biết của anh về các vấn đề xã hội tập trung một chiều vào kinh tế.

The study only analyzed the data one-dimensionally, neglecting other factors.

Nghiên cứu chỉ phân tích dữ liệu một chiều, bỏ qua các yếu tố khác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/one-dimensional/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with One-dimensional

Không có idiom phù hợp