Bản dịch của từ One dimensional language trong tiếng Việt
One dimensional language

One dimensional language (Phrase)
English is a one dimensional language used for basic communication.
Tiếng Anh là một ngôn ngữ một chiều được sử dụng để giao tiếp cơ bản.
Social media is not a one dimensional language for expressing emotions.
Mạng xã hội không phải là một ngôn ngữ một chiều để thể hiện cảm xúc.
Is texting a one dimensional language for sharing thoughts effectively?
Nhắn tin có phải là một ngôn ngữ một chiều để chia sẻ suy nghĩ hiệu quả không?
Ngôn ngữ một chiều (one-dimensional language) đề cập đến cách diễn đạt không đa dạng, thiếu sự chiều sâu và khía cạnh. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích văn bản hoặc nghiên cứu ngôn ngữ để mô tả ngôn từ đơn giản, tuyến tính, có thể dẫn đến việc hạn chế sự sáng tạo và khả năng truyền đạt ý tưởng phức tạp. Ngôn ngữ này không phân biệt giữa các sắc thái ý nghĩa và thường thiếu sự phong phú trong cách diễn đạt.
Thuật ngữ "one dimensional" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "dimensio", nghĩa là "sự đo lường". Trong bối cảnh ngôn ngữ, nó chỉ tính đơn giản, không có chiều sâu hoặc độ phong phú về ý nghĩa. Sự phát triển của khái niệm này gắn liền với các nghiên cứu ngôn ngữ hiện đại, nhấn mạnh vào tính chất bề mặt và hạn chế trong việc diễn đạt ý tưởng phức tạp. Do đó, "one dimensional language" phản ánh sự thiếu hụt trong sự phong phú và đa dạng của giao tiếp.
Ngôn ngữ "one dimensional" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh phân tích văn học, lý thuyết truyền thông, hoặc trong các cuộc thảo luận về sự phức tạp của tính cách nhân vật. Trong các tình huống này, "one dimensional" diễn tả những khía cạnh đơn giản, không đa chiều của đối tượng hoặc nội dung, thể hiện sự thiếu chiều sâu trong biểu đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp