Bản dịch của từ One hundred sixty trong tiếng Việt

One hundred sixty

Phrase Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

One hundred sixty(Phrase)

wˈʌn hˈʌndɹəd sˈɪksti
wˈʌn hˈʌndɹəd sˈɪksti
01

Số 160.

The number 160.

Ví dụ

One hundred sixty(Noun Countable)

wˈʌn hˈʌndɹəd sˈɪksti
wˈʌn hˈʌndɹəd sˈɪksti
01

Một số được biểu thị bằng hình 160.

A number represented by the figure 160.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh