Bản dịch của từ One hundred sixty trong tiếng Việt
One hundred sixty
One hundred sixty (Phrase)
Số 160.
The number 160.
One hundred sixty people attended the social event last Saturday.
Một trăm sáu mươi người đã tham dự sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
One hundred sixty is not enough for a large social gathering.
Một trăm sáu mươi không đủ cho một buổi tụ họp xã hội lớn.
How many people joined the social club? One hundred sixty, right?
Có bao nhiêu người tham gia câu lạc bộ xã hội? Một trăm sáu mươi, đúng không?
One hundred sixty (Noun Countable)
One hundred sixty people attended the social event last Saturday.
Một trăm sáu mươi người đã tham dự sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
There were not one hundred sixty participants in the survey.
Không có một trăm sáu mươi người tham gia khảo sát.
Are one hundred sixty volunteers enough for the community project?
Một trăm sáu mươi tình nguyện viên có đủ cho dự án cộng đồng không?
Số "one hundred sixty" (160) là một số đếm trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một lượng cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, cách diễn đạt số này vẫn giống như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể ưa chuộng sử dụng số viết tắt (ví dụ: "160") hơn là phát âm đầy đủ. Dù có sự khác biệt trong hình thức viết, ý nghĩa của số này vẫn không thay đổi giữa hai biến thể.
Từ "one hundred sixty" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ với "hundred" xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "hundard", mang nghĩa là "một trăm" và "sixty" đến từ tiếng Anh cổ "sixtig", có gốc từ tiếng Đức cổ "swiwiz", nghĩa là "sáu nhóm mười". Qua quá trình phát triển, cụm từ này được sử dụng để chỉ số lượng chính xác 160, thể hiện sự kết hợp của các đơn vị nhỏ hơn trong hệ thống đếm cơ bản.
Cụm từ "one hundred sixty" thường không xuất hiện độc lập trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking, do tính chất cụ thể của nó là một con số. Tuy nhiên, trong bối cảnh IELTS, nó có thể được sử dụng khi thí sinh thảo luận về số liệu thống kê hoặc biểu đồ trong phần Writing và Speaking. Ngoài ra, cụm từ này thường xuất hiện trong tình huống liên quan đến tài chính, giáo dục hoặc khi miêu tả số lượng, ví dụ như số người tham gia sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp