Bản dịch của từ One-liner trong tiếng Việt

One-liner

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

One-liner (Idiom)

01

Một câu nói đùa hoặc một câu châm biếm.

A singlestatement joke or quip.

Ví dụ

She always has a one-liner ready to make people laugh.

Cô ấy luôn có một câu nói hóm hỉnh để làm mọi người cười.

His one-liner about the situation lightened the mood in the room.

Câu nói hóm hỉnh của anh về tình hình làm dịu không khí trong phòng.

The comedian's famous one-liner became a viral sensation online.

Câu nói hóm hỉnh nổi tiếng của nghệ sĩ hài trở thành cơn sốt trên mạng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/one-liner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with One-liner

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.