Bản dịch của từ One-liner trong tiếng Việt
One-liner

One-liner (Idiom)
Một câu nói đùa hoặc một câu châm biếm.
A singlestatement joke or quip.
She always has a one-liner ready to make people laugh.
Cô ấy luôn có một câu nói hóm hỉnh để làm mọi người cười.
His one-liner about the situation lightened the mood in the room.
Câu nói hóm hỉnh của anh về tình hình làm dịu không khí trong phòng.
The comedian's famous one-liner became a viral sensation online.
Câu nói hóm hỉnh nổi tiếng của nghệ sĩ hài trở thành cơn sốt trên mạng.
Họ từ
Từ “one-liner” dùng để chỉ câu nói ngắn gọn, châm biếm hoặc dí dỏm, thường được sử dụng trong hài kịch hoặc truyền thông đại chúng. Trong tiếng Anh Mỹ, “one-liner” thường phản ánh khả năng diễn đạt cô đọng và súc tích, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng thuật ngữ này nhưng có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào tính chất châm biếm. Nói chung, “one-liner” chủ yếu được sử dụng để tạo sự gây cấn hoặc gây cười trong các tình huống giao tiếp.
Từ "one-liner" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ cụm từ "one" (một) và "liner" (dòng). "One-liner" ban đầu được sử dụng để chỉ những câu nói ngắn gọn, châm biếm, hoặc hài hước, xuất hiện trong các nghệ thuật biểu diễn và văn hóa đại chúng. Sự phát triển của thuật ngữ này thể hiện sự ưa chuộng của xã hội hiện đại đối với những ý tưởng cô đọng, thông điệp ngắn gọn nhưng lại sâu sắc.
Từ "one-liner" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các phần đọc và viết liên quan đến văn học và truyền thông. Thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả một câu châm biếm, hoặc một câu nói hài hước ngắn gọn, thường gặp trong các bài trình bày, kịch bản hài hay trong văn phong của các nhà thơ và nhà văn. Ngoài ra, "one-liner" cũng phổ biến trong lĩnh vực marketing và quảng cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp