Bản dịch của từ Quip trong tiếng Việt
Quip

Quip (Noun)
She made a quip about the weather at the party.
Cô ấy đã nói một lời châm biếm về thời tiết tại bữa tiệc.
His quips always lighten up the conversation in social gatherings.
Những lời châm biếm của anh luôn làm cho cuộc trò chuyện trong các buổi tụ tập xã hội trở nên sáng sủa hơn.
The comedian's quip about current events drew laughter from the audience.
Lời châm biếm của danh hài về các sự kiện hiện tại đã khiến khán giả cười nghiêng ngả.
Dạng danh từ của Quip (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Quip | Quips |
Quip (Verb)
She often quips about current events to lighten the mood.
Cô ấy thường nói lời mỉa mai về sự kiện hiện tại để làm dịu bầu không khí.
During the party, he quipped about the funny incident at work.
Trong buổi tiệc, anh ấy nói lời mỉa mai về sự cố hài hước ở công việc.
The comedian quipped cleverly to entertain the audience throughout the show.
Người hài kịch nói lời mỉa mai một cách thông minh để giải trí cho khán giả suốt chương trình.
Dạng động từ của Quip (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quip |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quipped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quipped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quips |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quipping |
Họ từ
Từ "quip" là danh từ và động từ tiếng Anh, mang nghĩa là một nhận xét châm biếm hoặc một câu nói hài hước, thường có tính châm biếm hoặc phản ánh sự thông minh. Phiên bản British English và American English đều sử dụng từ này tương tự về nghĩa, tuy nhiên, dạng sử dụng và tần suất xuất hiện có thể khác nhau. Trong ngữ cảnh văn nói, "quip" thường được phát âm nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi ngữ điệu của tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm "q" đầu tiên.
Từ "quip" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quippus", có nghĩa là "một lời nói chế nhạo, châm biếm". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cũ trước khi được đưa vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 16. "Quip" hiện nay chỉ về những câu nói hài hước, thường có mục đích châm biếm hoặc châm biếm nhẹ nhàng. Sự liên kết giữa nghĩa hiện tại với nguồn gốc lịch sử cho thấy tính chất sắc bén và thông minh của những nhận xét ngắn gọn này.
Từ "quip" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của IELTS, nhất là trong phần nói và viết, nơi mà độ formal và ngữ cảnh học thuật thường được ưu tiên. Trong bối cảnh khác, "quip" thường được áp dụng trong các tình huống giao tiếp thân mật, hài hước hoặc văn học, nhằm chỉ các câu nói châm biếm, dí dỏm. Việc sử dụng từ này có thể mang lại sự nhẹ nhàng, thoải mái cho các cuộc trò chuyện hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp