Bản dịch của từ Quip trong tiếng Việt

Quip

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quip (Noun)

kwɪp
kwˈɪp
01

Một nhận xét hóm hỉnh.

A witty remark.

Ví dụ

She made a quip about the weather at the party.

Cô ấy đã nói một lời châm biếm về thời tiết tại bữa tiệc.

His quips always lighten up the conversation in social gatherings.

Những lời châm biếm của anh luôn làm cho cuộc trò chuyện trong các buổi tụ tập xã hội trở nên sáng sủa hơn.

The comedian's quip about current events drew laughter from the audience.

Lời châm biếm của danh hài về các sự kiện hiện tại đã khiến khán giả cười nghiêng ngả.

Dạng danh từ của Quip (Noun)

SingularPlural

Quip

Quips

Quip (Verb)

kwɪp
kwˈɪp
01

Đưa ra một nhận xét dí dỏm.

Make a witty remark.

Ví dụ

She often quips about current events to lighten the mood.

Cô ấy thường nói lời mỉa mai về sự kiện hiện tại để làm dịu bầu không khí.

During the party, he quipped about the funny incident at work.

Trong buổi tiệc, anh ấy nói lời mỉa mai về sự cố hài hước ở công việc.

The comedian quipped cleverly to entertain the audience throughout the show.

Người hài kịch nói lời mỉa mai một cách thông minh để giải trí cho khán giả suốt chương trình.

Dạng động từ của Quip (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Quip

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Quipped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Quipped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Quips

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Quipping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quip/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quip

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.