Bản dịch của từ One of a kind trong tiếng Việt
One of a kind

One of a kind (Phrase)
Her perspective on the issue is truly one of a kind.
Quan điểm của cô ấy về vấn đề thực sự độc nhất vô nhị.
Not everyone can appreciate something that is one of a kind.
Không phải ai cũng có thể đánh giá cao điều gì độc nhất vô nhị.
Is this painting considered one of a kind in the art world?
Bức tranh này có được coi là độc nhất vô nhị trong thế giới nghệ thuật không?
She is one of a kind, always standing out from the crowd.
Cô ấy là duy nhất, luôn nổi bật giữa đám đông.
He is not one of a kind, blending in with everyone else.
Anh ấy không phải là duy nhất, hòa mình với mọi người khác.
Cụm từ "one of a kind" được sử dụng để chỉ một đối tượng hoặc người có đặc điểm, phẩm chất độc đáo, không thể so sánh với bất kỳ ai khác. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Anh và phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng hay ý nghĩa giữa hai biến thể ngôn ngữ này. "One of a kind" thường diễn tả những sản phẩm, cá nhân nổi bật hoặc những trải nghiệm hiếm có, nhấn mạnh tính độc đáo và sự khác biệt.
Cụm từ "one of a kind" có nguồn gốc từ tiếng Anh với cấu trúc đơn giản nhưng lại mang ý nghĩa sâu sắc. "One" có nguồn gốc từ tiếng Latin "unus", có nghĩa là "một", trong khi "kind" xuất phát từ tiếng Old English "cynd", có nghĩa là "tự nhiên" hay "hình thức". Cụm từ này được sử dụng để chỉ một sự vật hoặc cá nhân độc nhất, không có bản sao trong thế giới, thể hiện sự khan hiếm và tính duy nhất, từ đó phản ánh tầm quan trọng của sự khác biệt trong ngữ cảnh hiện tại.
Cụm từ "one of a kind" thường xuất hiện trong phần Speaking của IELTS, với tần suất vừa phải khi thí sinh mô tả các trải nghiệm cá nhân hoặc sự vật đặc biệt. Trong phần Writing, nó có thể được sử dụng để nhấn mạnh tính độc đáo của ý tưởng hoặc sản phẩm. Ngoài ra, cụm từ này còn phổ biến trong ngữ cảnh thương mại và nghệ thuật để chỉ sự đặc sắc của sản phẩm, tác phẩm nghệ thuật hoặc cá nhân nổi bật trong một lĩnh vực nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


