Bản dịch của từ Onlooking trong tiếng Việt
Onlooking

Onlooking (Adjective)
The onlooking crowd gasped as the performer executed a daring stunt.
Đám đông đang nhìn đã thốt lên khi người biểu diễn thực hiện một màn trình diễn mạo hiểm.
The onlooking neighbors witnessed the commotion in front of the house.
Những người hàng xóm đang nhìn chứng kiến sự hỗn loạn trước nhà.
The onlooking parents observed their children playing in the park.
Những người cha mẹ đang nhìn quan sát các con chơi trong công viên.
Từ "onlooking" là một động từ chỉ hành động quan sát hoặc theo dõi một sự việc từ một vị trí nhất định, thường với nghĩa nghĩa tiêu cực hoặc thiếu sự tham gia. Trong tiếng Anh, "onlooking" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, và được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể. Tuy nhiên, từ ngữ này ít phổ biến trong văn viết chính thức hoặc giao tiếp hàng ngày, thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh cụ thể như mô tả hành động giám sát hoặc đánh giá tình huống.
Từ "onlooking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "onlook", kết hợp từ tiền tố "on-" và động từ "look", với ý nghĩa "nhìn từ xa" hoặc "quan sát". Tiếng Latin liên quan là "spectare", có nghĩa là "nhìn/ngắm". Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả hành động quan sát một tình huống hoặc sự kiện mà không tham gia vào đó. Ngày nay, "onlooking" thường được sử dụng để chỉ những người chứng kiến mà không can thiệp, phản ánh bản chất thụ động trong quan sát.
Từ "onlooking" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả người quan sát các sự kiện hoặc hành động mà không tham gia trực tiếp. Trong văn phong học thuật, từ này có thể được sử dụng khi phân tích các hiện tượng xã hội, tâm lý học hoặc trong các cuộc hội thảo. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, từ này ít được sử dụng hơn, thường được thay thế bằng các từ như "observing" hoặc "watching".