Bản dịch của từ Ontogeny trong tiếng Việt
Ontogeny
Ontogeny (Noun)
Ontogeny studies how individuals develop in social groups over time.
Ontogeny nghiên cứu cách cá nhân phát triển trong các nhóm xã hội theo thời gian.
Many people do not understand ontogeny in social contexts well.
Nhiều người không hiểu rõ ontogeny trong các bối cảnh xã hội.
What role does ontogeny play in understanding social behavior?
Ontogeny đóng vai trò gì trong việc hiểu hành vi xã hội?
Họ từ
Ontogeny (tiếng Việt: phát triển sinh lý) là quá trình phát triển của một sinh vật từ giai đoạn phôi thai đến sự trưởng thành. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh học để mô tả sự hình thành và biến đổi của cấu trúc và chức năng trong suốt chu kỳ sống. Ontogeny không phân biệt vùng miền, nhưng trong ngữ cảnh tiếng Anh, nó có thể được sử dụng khác nhau trong nghiên cứu sinh học ở Anh và Mỹ; tuy nhiên, nghĩa và ứng dụng chủ yếu giữ nguyên.
Từ "ontogeny" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "onto-" có nghĩa là "tồn tại" và "geny" có nguồn gốc từ "genes", mang ý nghĩa là "xuất phát" hoặc "sinh ra". Từ này được sử dụng trong sinh học để chỉ quá trình phát triển cá nhân từ một tế bào đơn giản đến một sinh vật hoàn chỉnh. Sự kết hợp của các yếu tố di truyền và môi trường trong quá trình này liên quan mật thiết đến khái niệm tồn tại và phát triển, phản ánh sự tiến hóa trong ngữ nghĩa của từ.
Từ "ontogeny" (hoặc "ontogenesis") xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh sinh học và triết học, liên quan đến sự phát triển của một cá thể từ phôi thai đến tuổi trưởng thành. Trong ngữ cảnh thường ngày, nó ít được sử dụng, thường chỉ xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc các nghiên cứu liên quan đến sinh vật học và tâm lý học phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp