Bản dịch của từ Ontogeny trong tiếng Việt

Ontogeny

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ontogeny (Noun)

ɑntˈɑdʒəni
ɑntˈɑdʒəni
01

Nhánh sinh học liên quan đến sự hình thành bản thể.

The branch of biology that deals with ontogenesis.

Ví dụ

Ontogeny studies how individuals develop in social groups over time.

Ontogeny nghiên cứu cách cá nhân phát triển trong các nhóm xã hội theo thời gian.

Many people do not understand ontogeny in social contexts well.

Nhiều người không hiểu rõ ontogeny trong các bối cảnh xã hội.

What role does ontogeny play in understanding social behavior?

Ontogeny đóng vai trò gì trong việc hiểu hành vi xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ontogeny cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ontogeny

Không có idiom phù hợp