Bản dịch của từ Onychite trong tiếng Việt
Onychite

Onychite (Noun)
The sculpture was made of rare onychite from Italy.
Bức điêu khắc được làm từ onychite hiếm có từ Ý.
The architect did not choose onychite for the community center.
Kiến trúc sư không chọn onychite cho trung tâm cộng đồng.
Is onychite commonly used in modern social buildings?
Onychite có thường được sử dụng trong các tòa nhà xã hội hiện đại không?
Onychite là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng viêm nhiễm hoặc tổn thương xảy ra tại móng tay hoặc móng chân. Tình trạng này có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm nhiễm trùng nấm, vi khuẩn, hoặc thậm chí do chấn thương. Trong khi "onychitis" đôi khi được sử dụng trong tiếng Anh, từ "onychite" chủ yếu phổ biến trong các lĩnh vực y học và sinh học, mang tính chất kỹ thuật hơn và ít gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "onychite" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "onyx" có nghĩa là "móng" và "itis" có nghĩa là "viêm". Qua tiếng Latin, từ này được chuyển thành "onychitis", chỉ tình trạng viêm nhiễm của móng. Khái niệm này được sử dụng trong y học để mô tả các bệnh lý liên quan đến móng tay và móng chân, phản ánh sự liên kết giữa cấu trúc cơ thể và các bệnh lý viêm nhiễm.
Từ "onychite", chỉ tình trạng viêm của móng, có tần suất sử dụng rất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường không xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc trong tài liệu học thuật phổ biến, mà chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y khoa hoặc da liễu trong các bài báo chuyên ngành. Điều này khiến cho từ này ít quan trọng trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS và khuyên người học nên tập trung vào từ vựng thông dụng hơn.