Bản dịch của từ Onychite trong tiếng Việt

Onychite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Onychite (Noun)

01

Đá cẩm thạch onyx.

Onyx marble.

Ví dụ

The sculpture was made of rare onychite from Italy.

Bức điêu khắc được làm từ onychite hiếm có từ Ý.

The architect did not choose onychite for the community center.

Kiến trúc sư không chọn onychite cho trung tâm cộng đồng.

Is onychite commonly used in modern social buildings?

Onychite có thường được sử dụng trong các tòa nhà xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Onychite cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Onychite

Không có idiom phù hợp