Bản dịch của từ Open door trong tiếng Việt

Open door

Phrase Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open door (Phrase)

ˈoʊpn doʊɹ
ˈoʊpn doʊɹ
01

Một cơ hội cho điều gì đó.

An opportunity for something.

Ví dụ

Volunteering at the local shelter opened doors for community involvement.

Tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương mở cánh cửa cho sự tham gia cộng đồng.

Attending networking events can open doors to new career opportunities.

Tham dự các sự kiện mạng lưới có thể mở cánh cửa cho cơ hội nghề nghiệp mới.

Learning a new language can open doors to different cultures.

Học một ngôn ngữ mới có thể mở cánh cửa cho các nền văn hóa khác nhau.

Open door (Verb)

ˈoʊpn doʊɹ
ˈoʊpn doʊɹ
01

Để mở một cánh cửa.

To open a door.

Ví dụ

She opens the door to welcome guests.

Cô ấy mở cửa để chào đón khách.

He always opens the door for his elderly neighbor.

Anh ấy luôn mở cửa cho hàng xóm già của mình.

The children open the door and run outside to play.

Những đứa trẻ mở cửa và chạy ra ngoài chơi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/open door/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023
[...] Doing well on examinations, meanwhile, not only demonstrates a student's competency but also to higher education and professional opportunities [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] Encouraging professors to hold regular office hours and create an policy can also enhance the accessibility of individualized support [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023

Idiom with Open door

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.