Bản dịch của từ Open door trong tiếng Việt
Open door

Open door (Phrase)
Một cơ hội cho điều gì đó.
An opportunity for something.
Volunteering at the local shelter opened doors for community involvement.
Tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương mở cánh cửa cho sự tham gia cộng đồng.
Attending networking events can open doors to new career opportunities.
Tham dự các sự kiện mạng lưới có thể mở cánh cửa cho cơ hội nghề nghiệp mới.
Learning a new language can open doors to different cultures.
Học một ngôn ngữ mới có thể mở cánh cửa cho các nền văn hóa khác nhau.
Open door (Verb)
Để mở một cánh cửa.
To open a door.
She opens the door to welcome guests.
Cô ấy mở cửa để chào đón khách.
He always opens the door for his elderly neighbor.
Anh ấy luôn mở cửa cho hàng xóm già của mình.
The children open the door and run outside to play.
Những đứa trẻ mở cửa và chạy ra ngoài chơi.
Cụm từ "open door" diễn tả hành động mở cửa và thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự chào đón, tiếp nhận hoặc tạo cơ hội. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "open door" có thể cộng thêm các ý nghĩa biểu trưng, như trong chính trị hoặc kinh doanh, ám chỉ đến các chính sách hoặc chiến lược mở cửa, khuyến khích sự tham gia và giao tiếp.
Cụm từ "open door" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aperire", nghĩa là "mở". Nguyên thủy, hoạt động mở cửa có liên quan đến việc tạo ra lối vào cho không gian bên trong. Trong bối cảnh hiện đại, cụm từ này không chỉ được sử dụng theo nghĩa đen mà còn mang ý nghĩa tượng trưng, thể hiện sự chào đón, cởi mở và khả năng tiếp cận, đặc biệt trong các lĩnh vực như quan hệ nhân sự và kinh doanh. Việc này phản ánh một tiến trình phát triển từ vật lý sang trừu tượng trong ngôn ngữ.
Cụm từ "open door" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để chỉ sự chào đón hoặc cơ hội. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này có thể được áp dụng để mô tả các tình huống mở cửa cho ý tưởng mới hoặc kết nối xã hội. Ngoài ra, "open door" thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh để thể hiện sự minh bạch và khả năng giao tiếp giữa nhân viên và quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

