Bản dịch của từ Open fire trong tiếng Việt
Open fire

Open fire (Phrase)
The police had to open fire to control the riot.
Cảnh sát phải bắn để kiểm soát cuộc biểu tình.
The security guard was trained to open fire in emergencies.
Người bảo vệ được đào tạo để bắn khi có tình huống khẩn cấp.
The soldiers were ordered to open fire on the enemy troops.
Những binh sĩ được ra lệnh bắn vào quân địch.
Cụm từ "open fire" có nghĩa là bắt đầu bắn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc tình huống khẩn cấp. Dưới dạng tiếng Anh Mỹ, cụm này được dùng phổ biến trong các chỉ thị phản ứng nhanh khi đối diện với nguy hiểm. Trong tiếng Anh Anh, diễn đạt có thể hơi khác về ngữ điệu nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa và ngữ cảnh sử dụng. Nói chung, "open fire" ám chỉ hành động khởi đầu tấn công bằng vũ khí.
Cụm từ "open fire" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aperire", có nghĩa là "mở" hoặc "tiến hành". Thuật ngữ đã phát triển qua nhiều ngôn ngữ, trong đó tiếng Anh sử dụng "open" để chỉ hành động bắt đầu, và "fire" chỉ sự cháy hoặc những phát đạn. Ngày nay, "open fire" thường được hiểu là lệnh khai hỏa trong quân đội hoặc trong các tình huống khẩn cấp, phản ánh một cách tiếp cận trực tiếp và quyết liệt trong hành động.
Cụm từ "open fire" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh quân sự hoặc an ninh để chỉ hành động bắn súng hoặc nổ súng vào một mục tiêu cụ thể. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe, Đọc và Viết, đặc biệt liên quan đến các chủ đề như xung đột, an ninh và chính trị. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của cụm từ này khá thấp so với các từ vựng thông dụng khác, giới hạn chủ yếu ở các tình huống mô tả bạo lực hoặc nguy hiểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp