Bản dịch của từ Open fire trong tiếng Việt

Open fire

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open fire (Phrase)

ˈoʊpn faɪɚ
ˈoʊpn faɪɚ
01

Bắn súng hoặc súng.

To shoot a gun or guns.

Ví dụ

The police had to open fire to control the riot.

Cảnh sát phải bắn để kiểm soát cuộc biểu tình.

The security guard was trained to open fire in emergencies.

Người bảo vệ được đào tạo để bắn khi có tình huống khẩn cấp.

The soldiers were ordered to open fire on the enemy troops.

Những binh sĩ được ra lệnh bắn vào quân địch.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/open fire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Open fire

Không có idiom phù hợp