Bản dịch của từ Open one's heart trong tiếng Việt
Open one's heart

Open one's heart (Verb)
She opened her heart to her best friend during the conversation.
Cô ấy mở lòng với người bạn thân trong cuộc trò chuyện.
He never opens his heart to strangers due to past experiences.
Anh ấy không bao giờ mở lòng với người lạ do quá khứ.
Did you open your heart to the counselor during the therapy session?
Bạn đã mở lòng với tư vấn viên trong buổi điều trị chưa?
Cụm từ "open one's heart" mang nghĩa là bày tỏ cảm xúc, suy nghĩ hoặc tâm tư một cách chân thành và không che giấu. Đây là hành động thể hiện sự tin tưởng và gắn kết trong mối quan hệ xã hội. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng ngữ nghĩa tương tự và được áp dụng trong các tình huống giao tiếp thân mật. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể thay đổi tùy theo văn hóa và ngữ cảnh giao tiếp.
Cụm từ "open one's heart" xuất phát từ gốc tiếng Latin "aperire", có nghĩa là "mở ra". Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này tượng trưng cho hành động chia sẻ cảm xúc sâu sắc, như tình yêu và sự tổn thương, với người khác. Việc "mở lòng" còn liên quan đến sự chân thật và cởi mở trong các mối quan hệ, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ qua thời gian từ những khái niệm vật lý sang những cảm xúc trừu tượng hơn.
Cụm từ "open one's heart" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy không phải là thuật ngữ chuyên môn, nhưng nó thường được sử dụng trong bối cảnh tinh cảm, giao tiếp cá nhân và liệu pháp tâm lý, khi mô tả hành động chia sẻ cảm xúc sâu sắc hoặc tâm tư với người khác. Cụm từ này cũng có thể được dùng trong văn học và nghệ thuật để thể hiện sự chân thành và kết nối giữa các nhân vật.