Bản dịch của từ Open one's heart trong tiếng Việt

Open one's heart

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open one's heart (Verb)

ˈoʊpənhˌɑpɚt
ˈoʊpənhˌɑpɚt
01

Để bày tỏ những suy nghĩ hoặc cảm xúc sâu sắc nhất của một người với ai đó.

To express ones deepest thoughts or feelings to someone.

Ví dụ

She opened her heart to her best friend during the conversation.

Cô ấy mở lòng với người bạn thân trong cuộc trò chuyện.

He never opens his heart to strangers due to past experiences.

Anh ấy không bao giờ mở lòng với người lạ do quá khứ.

Did you open your heart to the counselor during the therapy session?

Bạn đã mở lòng với tư vấn viên trong buổi điều trị chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/open one's heart/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Open one's heart

Không có idiom phù hợp