Bản dịch của từ Open sesame trong tiếng Việt
Open sesame

Open sesame (Noun)
The community center serves as an open sesame for local events.
Trung tâm cộng đồng phục vụ như một cánh cửa mở cho các sự kiện địa phương.
An open sesame does not exist for everyone in our society.
Một cánh cửa mở không tồn tại cho tất cả mọi người trong xã hội của chúng ta.
Is the internet an open sesame for social connections today?
Internet có phải là một cánh cửa mở cho các kết nối xã hội hôm nay không?
"Open sesame" là một cụm từ được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa về việc mở ra hoặc đạt được điều gì đó một cách dễ dàng, thường xuất phát từ câu chuyện cổ tích "Ali Baba và bốn mươi tên cướp" trong "Nghìn lẻ một đêm". Cụm từ này thường được áp dụng trong nhiều văn cảnh không chính thức để chỉ ra một chìa khóa hoặc một phương pháp làm cho điều gì đó trở nên khả thi. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này.
Cụm từ "open sesame" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "افتح يا سمسم" (iftah ya simsim), xuất hiện trong câu chuyện "Ali Baba và bốn mươi tên cướp" trong cuốn "Nghìn lẻ một đêm". Từ "سماسم" (simsim) chỉ hạt vừng, điều này liên quan đến việc mở cửa hang động chứa kho báu. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ một cách thần kỳ để mở ra cơ hội hoặc giải mã bí ẩn, phản ánh mối liên hệ giữa câu chuyện cổ tích và các tình huống trong đời sống hiện đại.
"Câu thần chú" "open sesame" xuất phát từ văn học cổ điển, cụ thể là trong tác phẩm "Những câu chuyện 1001 đêm". Trong IELTS, từ này không phổ biến và ít xuất hiện hơn trong bốn phần thi. Tuy vậy, nó có thể được đề cập trong bối cảnh văn hóa hoặc văn học. "Open sesame" thường được sử dụng để chỉ việc mở cửa vào những điều bí mật, mang tính huyền diệu hoặc khám phá điều gì đó giá trị. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết hoặc thảo luận liên quan đến ngữ cảnh văn học hoặc tượng trưng cho sự khám phá kiến thức mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp