Bản dịch của từ Open sesame trong tiếng Việt

Open sesame

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open sesame (Noun)

ˈoʊpn sˈɛsəmi
ˈoʊpn sˈɛsəmi
01

Một phương tiện tiếp nhận hoặc truy cập miễn phí hoặc không hạn chế.

A free or unrestricted means of admission or access.

Ví dụ

The community center serves as an open sesame for local events.

Trung tâm cộng đồng phục vụ như một cánh cửa mở cho các sự kiện địa phương.

An open sesame does not exist for everyone in our society.

Một cánh cửa mở không tồn tại cho tất cả mọi người trong xã hội của chúng ta.

Is the internet an open sesame for social connections today?

Internet có phải là một cánh cửa mở cho các kết nối xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/open sesame/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Open sesame

Không có idiom phù hợp