Bản dịch của từ Operatic trong tiếng Việt
Operatic
Operatic (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của opera.
Relating to or characteristic of opera.
The operatic performance captivated everyone at the community center last night.
Buổi biểu diễn opera đã thu hút mọi người tại trung tâm cộng đồng tối qua.
The students did not enjoy the operatic style of the presentation.
Các sinh viên không thích phong cách opera của bài thuyết trình.
Is the operatic genre popular among young audiences today?
Thể loại opera có phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?
Dạng tính từ của Operatic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Operatic Thao tác | More operatic Thao tác nhiều hơn | Most operatic Thao tác nhiều nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp