Bản dịch của từ Operatic trong tiếng Việt

Operatic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Operatic (Adjective)

ɑpɚˈætɪk
ɑpəɹˈætɪk
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của opera.

Relating to or characteristic of opera.

Ví dụ

The operatic performance captivated everyone at the community center last night.

Buổi biểu diễn opera đã thu hút mọi người tại trung tâm cộng đồng tối qua.

The students did not enjoy the operatic style of the presentation.

Các sinh viên không thích phong cách opera của bài thuyết trình.

Is the operatic genre popular among young audiences today?

Thể loại opera có phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?

Dạng tính từ của Operatic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Operatic

Thao tác

More operatic

Thao tác nhiều hơn

Most operatic

Thao tác nhiều nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Operatic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Operatic

Không có idiom phù hợp