Bản dịch của từ Operatic trong tiếng Việt
Operatic

Operatic (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của opera.
Relating to or characteristic of opera.
The operatic performance captivated everyone at the community center last night.
Buổi biểu diễn opera đã thu hút mọi người tại trung tâm cộng đồng tối qua.
The students did not enjoy the operatic style of the presentation.
Các sinh viên không thích phong cách opera của bài thuyết trình.
Is the operatic genre popular among young audiences today?
Thể loại opera có phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?
Dạng tính từ của Operatic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Operatic Thao tác | More operatic Thao tác nhiều hơn | Most operatic Thao tác nhiều nhất |
Họ từ
Từ "operatic" có nguồn gốc từ danh từ "opera" và được sử dụng để chỉ những điều liên quan đến opera, một hình thức nghệ thuật biểu diễn kết hợp giữa âm nhạc, ca hát và kịch. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "operatic" thường mô tả những sản phẩm nghệ thuật có tính cách ấn tượng và kịch tính tương tự như opera. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này; tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai miền.
Từ "operatic" xuất phát từ gốc tiếng Latin "opera", có nghĩa là "công việc" hoặc "thành quả". Trong thế kỷ 17, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ nghệ thuật opera, một hình thức nghệ thuật kết hợp âm nhạc, diễn xuất và hình ảnh. Ngày nay, "operatic" không chỉ miêu tả những yếu tố liên quan đến opera mà còn được sử dụng để chỉ những hành vi hoặc biểu hiện mang tính kịch tính, lãng mạn, hay phô trương, phản ánh sự hòa quyện giữa âm nhạc và biểu diễn.
Từ "operatic" thường được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật biểu diễn, cụ thể là trong âm nhạc và opera. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, nhất là trong các tài liệu liên quan đến văn hóa hoặc nghệ thuật. Tần suất sử dụng của từ này không cao, nhưng lại mang tính chuyên biệt, thường gặp trong các cuộc thảo luận về phong cách, thể loại âm nhạc, hoặc trong các tác phẩm nghiên cứu về opera.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp