Bản dịch của từ Operating income trong tiếng Việt
Operating income

Operating income (Noun)
Thu nhập kiếm được từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty, không bao gồm bất kỳ thu nhập nào từ các hoạt động phi hoạt động.
The income earned from a companys core business operations excluding any income from nonoperating activities.
The operating income of Company A increased by 15% last year.
Thu nhập hoạt động của Công ty A tăng 15% năm ngoái.
Company B's operating income does not include investment earnings.
Thu nhập hoạt động của Công ty B không bao gồm thu nhập từ đầu tư.
What was the operating income for Company C in 2022?
Thu nhập hoạt động của Công ty C năm 2022 là bao nhiêu?
Thu nhập hoạt động (operating income) là khoản thu nhập mà một công ty tạo ra từ các hoạt động kinh doanh chính, không bao gồm thu nhập từ tài chính hay hoạt động bất thường. Thu nhập này được tính bằng doanh thu trừ đi chi phí hoạt động, như chi phí bán hàng và chi phí quản lý. Khái niệm này có thể được sử dụng tương tự trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong cách sử dụng từ ngữ và ngữ cảnh trong các tài liệu kế toán.
Cụm từ "operating income" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó, "operari" có nghĩa là "hoạt động" và "incumbere" có nghĩa là "thu nhập". Từ thế kỷ 20, thuật ngữ này đã được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kinh tế và tài chính để chỉ lợi nhuận thu được từ hoạt động chính của doanh nghiệp, trước chi phí tài chính và thuế. Sự phát triển này phản ánh tầm quan trọng của hiệu suất hoạt động trong việc đánh giá tình hình tài chính của một doanh nghiệp.
"Operating income" là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực tài chính và kế toán, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, với tần suất trung bình. Trong ngữ cảnh IELTS, thuật ngữ này thường được sử dụng khi thảo luận về báo cáo tài chính, phân tích lợi nhuận của doanh nghiệp hoặc trong các tình huống liên quan đến đầu tư. Ngoài ra, "operating income" cũng thường gặp trong các báo cáo tài chính doanh nghiệp, bài viết nghiên cứu về kinh tế và các cuộc hội thảo chuyên ngành về tài chính.