Bản dịch của từ Operculum trong tiếng Việt
Operculum

Operculum (Noun)
The operculum of the snail protects its soft body.
Vỏ ốc bảo vệ cơ thể mềm của nó.
The fish's operculum allows it to breathe underwater efficiently.
Vỏ hàm của cá giúp nó hít thở dưới nước hiệu quả.
The operculum of the clam helps it survive in sandy environments.
Vỏ ốc sên giúp nó sống sót trong môi trường cát.
Họ từ
Từ "operculum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "nắp" hoặc "bìa". Trong sinh học, nó thường chỉ đến cấu trúc nắp bảo vệ ở động vật, chẳng hạn như vây hoặc miệng của một số loài cá. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ đối với từ này; cả hai đều sử dụng "operculum" với ý nghĩa và ngữ cảnh tương tự trong chuyên ngành sinh học và zoology.
Từ "operculum" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "operculum", có nghĩa là "nắp đậy" hoặc "mái che". Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học để chỉ cấu trúc che phủ hoặc bảo vệ, như trong cơ thể động vật thủy sinh, nhằm bảo vệ các bộ phận nhạy cảm. Sự kết hợp giữa ý nghĩa gốc và ứng dụng hiện tại cho thấy sự liên kết sâu sắc giữa khái niệm bảo vệ và chức năng sinh lý của các cấu trúc sinh học.
Từ "operculum" xuất hiện ít trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các thành phần nghe và nói, vì đây là một thuật ngữ sinh học chuyên ngành, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh thái học hoặc giải phẫu học. Trong các bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu và sách giáo khoa liên quan đến sinh vật học, khi mô tả các cấu trúc như nắp che của cá hoặc động vật không xương sống, góp phần vào các thảo luận về đặc điểm hình thái và chức năng sinh lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp