Bản dịch của từ Ophthalmic trong tiếng Việt

Ophthalmic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ophthalmic (Adjective)

01

Liên quan đến mắt và các bệnh của nó.

Relating to the eye and its diseases.

Ví dụ

Ophthalmic diseases affect millions of people worldwide each year.

Bệnh về mắt ảnh hưởng đến hàng triệu người trên thế giới mỗi năm.

Ophthalmic issues do not only concern older adults; children can suffer too.

Vấn đề về mắt không chỉ liên quan đến người lớn tuổi; trẻ em cũng có thể bị.

Are ophthalmic conditions common in urban areas like New York City?

Các tình trạng về mắt có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ophthalmic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ophthalmic

Không có idiom phù hợp