Bản dịch của từ Ophthalmic trong tiếng Việt
Ophthalmic
Ophthalmic (Adjective)
Ophthalmic diseases affect millions of people worldwide each year.
Bệnh về mắt ảnh hưởng đến hàng triệu người trên thế giới mỗi năm.
Ophthalmic issues do not only concern older adults; children can suffer too.
Vấn đề về mắt không chỉ liên quan đến người lớn tuổi; trẻ em cũng có thể bị.
Are ophthalmic conditions common in urban areas like New York City?
Các tình trạng về mắt có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?
Họ từ
Từ "ophthalmic" thuộc lĩnh vực y học, dùng để chỉ những gì liên quan đến mắt hoặc khoa mắt. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các tài liệu chuyên ngành như nhãn khoa và dược phẩm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết hay cách phát âm. "Ophthalmic" thường đi kèm với các thuật ngữ khác để mô tả các quá trình, điều trị hoặc thuốc điều trị liên quan đến các bệnh lý về mắt.
Từ "ophthalmic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ "ophthalmos", có nghĩa là "mắt". Tiền tố "ophthalm-" được sử dụng trong nhiều thuật ngữ liên quan đến nghiên cứu và điều trị mắt. Từ này đã được đưa vào tiếng Latinh cổ với hình thức "ophthalmicus" trước khi trở thành "ophthalmic" trong tiếng Anh hiện đại. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến các vấn đề hoặc lĩnh vực liên quan đến mắt, thể hiện sự tiếp nối logic từ gốc rễ của từ.
Từ "ophthalmic", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, thường xuyên xuất hiện trong các bài viết liên quan đến ngành y tế, đặc biệt là trong lĩnh vực nhãn khoa. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong bài thi Reading và Writing, nơi yêu cầu kiến thức chuyên môn và từ vựng cụ thể. Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng trong bối cảnh các báo cáo nghiên cứu y khoa hoặc thảo luận về các thuật ngữ y tế liên quan đến mắt và thị giác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp