Bản dịch của từ Ophthalmic trong tiếng Việt
Ophthalmic
Adjective
Ophthalmic (Adjective)
Ví dụ
Ophthalmic diseases affect millions of people worldwide each year.
Bệnh về mắt ảnh hưởng đến hàng triệu người trên thế giới mỗi năm.
Ophthalmic issues do not only concern older adults; children can suffer too.
Vấn đề về mắt không chỉ liên quan đến người lớn tuổi; trẻ em cũng có thể bị.
Are ophthalmic conditions common in urban areas like New York City?
Các tình trạng về mắt có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ophthalmic
Không có idiom phù hợp