Bản dịch của từ Ophthalmitis trong tiếng Việt

Ophthalmitis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ophthalmitis (Noun)

ɑfɵælmˈaɪtɪs
ɑfɵælmˈaɪtɪs
01

Viêm mắt.

Inflammation of the eye.

Ví dụ

Ophthalmitis can cause severe discomfort and vision problems for patients.

Ophthalmitis có thể gây khó chịu nghiêm trọng và vấn đề về thị lực cho bệnh nhân.

Many people do not know about ophthalmitis and its symptoms.

Nhiều người không biết về ophthalmitis và các triệu chứng của nó.

Is ophthalmitis common among children in urban areas like New York?

Ophthalmitis có phổ biến ở trẻ em tại các khu vực đô thị như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ophthalmitis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ophthalmitis

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.