Bản dịch của từ Ophthalmitis trong tiếng Việt
Ophthalmitis

Ophthalmitis (Noun)
Viêm mắt.
Inflammation of the eye.
Ophthalmitis can cause severe discomfort and vision problems for patients.
Ophthalmitis có thể gây khó chịu nghiêm trọng và vấn đề về thị lực cho bệnh nhân.
Many people do not know about ophthalmitis and its symptoms.
Nhiều người không biết về ophthalmitis và các triệu chứng của nó.
Is ophthalmitis common among children in urban areas like New York?
Ophthalmitis có phổ biến ở trẻ em tại các khu vực đô thị như New York không?
Ophthalmitis là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng viêm của nhãn cầu hoặc tổ chức xung quanh mắt, thường gây ra bởi nhiễm trùng, chấn thương hoặc phản ứng tự miễn. Tình trạng này có thể dẫn đến tổn thương thị lực nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về cách viết và cách phát âm, và được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh y học chuyên ngành.
Từ "ophthalmitis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "ophthalmos" có nghĩa là "mắt" và "itis" chỉ tình trạng viêm. Từ này xuất hiện lần đầu trong văn liệu y học khoảng thế kỷ 19 để mô tả tình trạng viêm ở mắt. Sự kết hợp giữa gốc từ Hy Lạp và hậu tố y học "itis" cho thấy sự rõ ràng trong định nghĩa, thể hiện tình trạng viêm nhiễm, do đó mà ngày nay từ này được sử dụng để chỉ các bệnh lý viêm nhiễm ở mắt.
Từ "ophthalmitis" là một thuật ngữ y học ít được sử dụng trong kỳ thi IELTS, chủ yếu tập trung vào ngữ cảnh khoa học và y tế. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong bài thi Nghe và Đọc, nơi có thể thảo luận về các chủ đề liên quan đến bệnh lý mắt. Trong các ngữ cảnh khác, "ophthalmitis" thường được sử dụng trong tài liệu y khoa, báo cáo nghiên cứu và các ấn phẩm chuyên ngành để mô tả tình trạng viêm nhiễm của mắt, tác động lên tầm nhìn và sức khỏe mắt của bệnh nhân.