Bản dịch của từ Ophthalmoscopist trong tiếng Việt
Ophthalmoscopist
Noun [U/C]
Ophthalmoscopist (Noun)
01
Một chuyên gia về soi đáy mắt.
An expert in ophthalmoscopy.
Ví dụ
Dr. Smith is a renowned ophthalmoscopist in our community health center.
Bác sĩ Smith là một bác sĩ chuyên khoa mắt nổi tiếng tại trung tâm y tế của chúng tôi.
Many people do not know an ophthalmoscopist can help with eye diseases.
Nhiều người không biết rằng bác sĩ chuyên khoa mắt có thể giúp điều trị bệnh về mắt.
Is there an ophthalmoscopist available for consultations this weekend?
Có bác sĩ chuyên khoa mắt nào có sẵn để tư vấn vào cuối tuần này không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ophthalmoscopist
Không có idiom phù hợp