Bản dịch của từ Ophthalmoscopy trong tiếng Việt

Ophthalmoscopy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ophthalmoscopy(Noun)

ˌɒfθɐlmˈɒskəpi
ˌɑfθəɫˈmɑskəpi
01

Việc kiểm tra bên trong mắt, cụ thể là võng mạc và đĩa thị giác, bằng cách sử dụng máy soi võng mạc.

The examination of the interior of the eye specifically the retina and optic disc using an ophthalmoscope

Ví dụ
02

Một phương pháp được sử dụng trong y học chẩn đoán để kiểm tra cấu trúc của mắt.

A method used in diagnostic medicine to inspect the eyes structures

Ví dụ
03

Quá trình quan sát các bộ phận của mắt

The process of observing the parts of the eye

Ví dụ