Bản dịch của từ Opinionated trong tiếng Việt
Opinionated

Opinionated (Adjective)
Đặc trưng bởi sự quyết đoán tự phụ và chủ nghĩa giáo điều.
Characterized by conceited assertiveness and dogmatism.
Her opinionated remarks during the debate were off-putting to many.
Những lời nhận xét kiêu ngạo của cô ấy trong cuộc tranh luận làm nhiều người không hài lòng.
He is not open to other people's opinions, being very opinionated.
Anh ấy không mở lòng với ý kiến của người khác, rất kiêu ngạo.
Is it possible to have a constructive discussion with an opinionated person?
Có thể có một cuộc thảo luận xây dựng với một người kiêu ngạo không?
She is known for being opinionated in her IELTS speaking responses.
Cô ấy nổi tiếng là người có quan điểm rõ ràng trong câu trả lời nói IELTS của mình.
He tries to avoid being too opinionated in his IELTS writing.
Anh ấy cố gắng tránh việc quá chắc chắn trong viết IELTS của mình.
Dạng tính từ của Opinionated (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Opinionated Cố chấp | More opinionated Cố chấp hơn | Most opinionated Cố chấp nhất |
Từ “opinionated” diễn tả một tính cách hoặc thái độ kiên định về quan điểm cá nhân, thường không dễ dàng thay đổi dù có bằng chứng trái ngược. Từ này thường ám chỉ đến những người có xu hướng tin tưởng mạnh mẽ vào ý kiến của mình và thường bộc lộ điều đó một cách quyết liệt. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, “opinionated” được sử dụng tương tự về nghĩa, nhưng ở Anh, nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực hơn, gợi ý đến sự cứng nhắc không linh hoạt trong việc chấp nhận sự đa dạng của quan điểm.
Từ "opinionated" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh, bắt nguồn từ "opinio", có nghĩa là "ý kiến" hoặc "niềm tin". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 18, mô tả những người thể hiện quan điểm mạnh mẽ và không dễ bị thuyết phục bởi các ý kiến trái ngược. Ngày nay, "opinionated" thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ những cá nhân cứng nhắc và thiếu sự linh hoạt trong suy nghĩ, nhằm phản ánh sự kiên định đến mức cực đoan trong việc bảo vệ quan điểm cá nhân.
Từ "opinionated" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài thi nghe và nói, nơi thí sinh cần diễn đạt quan điểm cá nhân. Tuy nhiên, từ này thường thấy trong văn bản nghị luận và phê bình, liên quan đến việc thể hiện những ý kiến mạnh mẽ và chủ động về một vấn đề nào đó. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "opinionated" thường chỉ tiêu cực một người có quan điểm cố hữu và khó thay đổi, đặc biệt là trong các cuộc tranh luận hoặc thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



