Bản dịch của từ Opposed to trong tiếng Việt
Opposed to

Opposed to (Verb)
Chống lại cái gì đó.
Be against something.
Many people are opposed to the new social media regulations.
Nhiều người phản đối các quy định mới về mạng xã hội.
They are not opposed to discussing social issues in public forums.
Họ không phản đối việc thảo luận về các vấn đề xã hội ở diễn đàn công.
Are you opposed to the proposed changes in the community center?
Bạn có phản đối những thay đổi được đề xuất ở trung tâm cộng đồng không?
Opposed to (Adjective)
Không đồng ý với điều gì đó.
Disagreeing with something.
Many people are opposed to the new social media regulations.
Nhiều người phản đối các quy định truyền thông xã hội mới.
She is not opposed to discussing social issues openly.
Cô ấy không phản đối việc thảo luận về các vấn đề xã hội một cách công khai.
Are you opposed to the proposed changes in the community center?
Bạn có phản đối các thay đổi được đề xuất ở trung tâm cộng đồng không?
Cụm từ "opposed to" có nghĩa là phản đối hoặc không đồng ý với một quan điểm, ý tưởng hay hành động nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, cách phát âm có thể khác do giọng điệu vùng miền. Cụm từ "opposed to" thường xuất hiện trong văn cảnh chính trị, xã hội hoặc tranh luận, thể hiện rõ quan điểm trái ngược.
Từ "opposed to" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "opponere", có nghĩa là "để đặt ngược lại" hay "đối kháng". "Opponere" được cấu thành từ tiền tố "ob-" (trái ngược) và động từ "ponere" (đặt, để). Qua lịch sử ngôn ngữ, cụm từ này đã phát triển để chỉ trạng thái hoặc hành động không đồng tình và phản kháng với một quan điểm hay lập trường nào đó. Ngày nay, "opposed to" thường được sử dụng để diễn đạt ý kiến đối lập trong bối cảnh tranh luận hoặc chính trị.
Cụm từ "opposed to" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi học sinh thường cần thể hiện quan điểm của mình đối với một vấn đề. Trong bối cảnh xã hội, cụm này thường được sử dụng để diễn đạt sự phản đối, không đồng tình với một ý kiến hay chính sách nào đó. Cụm từ này cũng được thấy nhiều trong các bài luận chính trị hoặc xã hội, thể hiện sự phân tích và đánh giá các quan điểm đối lập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



