Bản dịch của từ Oppugner trong tiếng Việt
Oppugner

Oppugner (Noun)
The oppugner challenged the politician's views during the debate last week.
Người phản đối đã thách thức quan điểm của chính trị gia trong cuộc tranh luận tuần trước.
Many oppugners do not agree with the new social policies proposed.
Nhiều người phản đối không đồng ý với các chính sách xã hội mới được đề xuất.
Is the oppugner going to speak at the next community meeting?
Người phản đối có nói chuyện tại cuộc họp cộng đồng tiếp theo không?
"Oppugner" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "oppugnare", có nghĩa là "đối kháng" hoặc "chống lại". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc triết học để chỉ một người hoặc thế lực thách thức hoặc phản bác một quan điểm, luận điểm. Trong ngữ cảnh hiện đại, "oppugner" không phân biệt hình thức giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, song sự xuất hiện của từ này trong các văn bản tiếng Anh hiện nay khá hiếm.
Từ "oppugner" có nguồn gốc từ tiếng Latin "oppugnare", trong đó "ob-" có nghĩa là "đối diện" và "pugnare" có nghĩa là "đánh nhau" hoặc "chiến đấu". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, mang ý nghĩa "phản đối" hoặc "chống đối". Sự kết hợp ý nghĩa từ gốc đã tạo ra một khái niệm liên quan đến hành động chống lại hay phản kháng một quan điểm hoặc hành động nào đó trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "oppugner" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do nó thuộc về ngữ cảnh pháp lý hoặc triết học hàn lâm. Trong các bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành hoặc nghiên cứu, nhưng không phải trong giao tiếp thông thường. Từ này thường được sử dụng để chỉ người phản biện hoặc chống lại một luận điểm, thường trong các cuộc thảo luận trí thức hoặc biện luận pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp