Bản dịch của từ Optical disk trong tiếng Việt

Optical disk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Optical disk (Noun)

ˌɑptɨkˈɑdəsliz
ˌɑptɨkˈɑdəsliz
01

Một đĩa trên đó dữ liệu có thể được lưu trữ dưới dạng kỹ thuật số.

A disk on which data can be stored digitally.

Ví dụ

I store my photos on an optical disk for safe keeping.

Tôi lưu ảnh của mình trên đĩa quang để bảo quản an toàn.

Optical disks are not used much in modern social media.

Đĩa quang không còn được sử dụng nhiều trong mạng xã hội hiện đại.

Do you prefer using an optical disk for data storage?

Bạn có thích sử dụng đĩa quang để lưu trữ dữ liệu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/optical disk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Optical disk

Không có idiom phù hợp