Bản dịch của từ Optometrist trong tiếng Việt
Optometrist

Optometrist (Noun)
The optometrist prescribed glasses for my nearsightedness.
Bác sĩ nhãn khoa kê đơn kính cho tôi vì tôi bị cận thị.
I couldn't find an optometrist in the small rural village.
Tôi không thể tìm thấy bác sĩ nhãn khoa ở làng quê nhỏ.
Do you know if the optometrist will be available tomorrow?
Bạn có biết liệu bác sĩ nhãn khoa sẽ có mặt vào ngày mai không?
Kết hợp từ của Optometrist (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Go to optometrist Đi khám mắt | Did you go to the optometrist for your eye check-up? Bạn đã đi tới bác sĩ nhãn khoa để kiểm tra mắt chưa? |
Visit optometrist Đi kiểm tra mắt | I need to visit the optometrist for my eye check-up. Tôi cần đến thăm bác sĩ mắt để kiểm tra mắt của tôi. |
Họ từ
Bác sĩ nhãn khoa (optometrist) là chuyên gia y tế chuyên về sức khỏe thị giác và các vấn đề liên quan đến thị lực. Họ thực hiện kiểm tra thị lực, chẩn đoán các rối loạn về mắt, và cung cấp đơn thuốc kính mắt hoặc kính áp tròng. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống như tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "optician" có thể được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ chung về các chuyên gia trong lĩnh vực mắt, tạo ra sự nhầm lẫn có thể về vai trò cụ thể của bác sĩ nhãn khoa.
Từ "optometrist" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "optos" có nghĩa là "nhìn" và "-metrist" xuất phát từ "metria" có nghĩa là "đo lường". Lịch sử của từ này bắt nguồn từ ngành khoa học về mắt, đặc biệt là trong việc đo lường tầm nhìn và đánh giá sức khỏe của đôi mắt. Ngày nay, ý nghĩa của "optometrist" chỉ đến các chuyên gia chăm sóc mắt có trách nhiệm khám và điều trị các vấn đề liên quan đến thị lực. Hệ thống ngữ nghĩa này phản ánh tiến trình phát triển của ngành nghề thông qua việc nhấn mạnh vai trò đo lường trong chăm sóc sức khỏe thị giác.
Từ "optometrist" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, khi thảo luận về sức khỏe mắt và dịch vụ chăm sóc y tế. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến các vấn đề thị giác, khám mắt và quản lý bệnh lý về mắt. Trong các tài liệu nghiên cứu, "optometrist" cũng xuất hiện khi mô tả vai trò và trách nhiệm của các chuyên gia chăm sóc sức khỏe thị giác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp