Bản dịch của từ Optometrist trong tiếng Việt

Optometrist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Optometrist (Noun)

ɑptˈɑmətɹɪst
ɑptˈɑmɪtɹɪst
01

Một người thực hành đo thị lực.

A person who practises optometry.

Ví dụ

The optometrist prescribed glasses for my nearsightedness.

Bác sĩ nhãn khoa kê đơn kính cho tôi vì tôi bị cận thị.

I couldn't find an optometrist in the small rural village.

Tôi không thể tìm thấy bác sĩ nhãn khoa ở làng quê nhỏ.

Do you know if the optometrist will be available tomorrow?

Bạn có biết liệu bác sĩ nhãn khoa sẽ có mặt vào ngày mai không?

Kết hợp từ của Optometrist (Noun)

CollocationVí dụ

Go to optometrist

Đi khám mắt

Did you go to the optometrist for your eye check-up?

Bạn đã đi tới bác sĩ nhãn khoa để kiểm tra mắt chưa?

Visit optometrist

Đi kiểm tra mắt

I need to visit the optometrist for my eye check-up.

Tôi cần đến thăm bác sĩ mắt để kiểm tra mắt của tôi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/optometrist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Optometrist

Không có idiom phù hợp