Bản dịch của từ Optometry trong tiếng Việt

Optometry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Optometry (Noun)

ɑptˈɑmətɹi
ɑptˈɑmɪtɹi
01

Nghề đo thị lực, kê kính điều chỉnh và phát hiện bệnh về mắt.

The occupation of measuring eyesight prescribing corrective lenses and detecting eye disease.

Ví dụ

Optometry is a crucial profession for maintaining good eye health.

Ngành kính học là một nghề quan trọng để duy trì sức khỏe mắt tốt.

She decided to pursue a career in optometry to help people see better.

Cô quyết định theo đuổi sự nghiệp trong kính học để giúp mọi người nhìn rõ hơn.

Regular optometry check-ups can prevent serious eye conditions from developing.

Các cuộc kiểm tra kính học định kỳ có thể ngăn ngừa các vấn đề về mắt nghiêm trọng phát triển.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/optometry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Optometry

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.