Bản dịch của từ Optometry trong tiếng Việt
Optometry

Optometry (Noun)
Nghề đo thị lực, kê kính điều chỉnh và phát hiện bệnh về mắt.
The occupation of measuring eyesight prescribing corrective lenses and detecting eye disease.
Optometry is a crucial profession for maintaining good eye health.
Ngành kính học là một nghề quan trọng để duy trì sức khỏe mắt tốt.
She decided to pursue a career in optometry to help people see better.
Cô quyết định theo đuổi sự nghiệp trong kính học để giúp mọi người nhìn rõ hơn.
Regular optometry check-ups can prevent serious eye conditions from developing.
Các cuộc kiểm tra kính học định kỳ có thể ngăn ngừa các vấn đề về mắt nghiêm trọng phát triển.
Họ từ
Kính quang học (optometry) là ngành khoa học chuyên nghiên cứu và chăm sóc sức khỏe mắt, bao gồm việc kiểm tra thị lực, chẩn đoán các vấn đề về thị lực và cấp phát kính thuốc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với người Mỹ. Ngành này đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống thông qua việc bảo vệ thị lực.
Từ "optometry" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "optos" nghĩa là "nhìn" và "metron" nghĩa là "đo lường". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ ngành khoa học đo lường và đánh giá thị lực. Kể từ khi xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, nghĩa của từ "optometry" đã được gắn liền với các phương pháp kiểm tra và điều trị các vấn đề liên quan đến thị giác, phản ánh sự phát triển chuyên môn trong lĩnh vực chăm sóc mắt.
Từ "optometry" ít xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, khi các chủ đề thường liên quan đến cuộc sống hàng ngày hoặc các vấn đề xã hội. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong Writing và Reading khi đề cập đến ngành y tế hoặc giáo dục. Trong các ngữ cảnh khác, "optometry" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện y tế, tài liệu chuyên môn, và các khóa học đại học liên quan đến chăm sóc thị lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp