Bản dịch của từ Opulent trong tiếng Việt
Opulent

Opulent (Adjective)
Phô trương tốn kém và sang trọng.
Ostentatiously costly and luxurious.
Her opulent lifestyle includes designer clothes and luxury cars.
Cuộc sống xa hoa của cô ấy bao gồm quần áo thương hiệu và xe hơi sang trọng.
Not everyone can afford such opulent displays of wealth.
Không phải ai cũng có thể chi trả cho những biểu hiện giàu có xa hoa như vậy.
Is an opulent wedding necessary for showcasing social status?
Một đám cưới xa hoa có cần thiết để thể hiện địa vị xã hội không?
Dạng tính từ của Opulent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Opulent Tùy chọn opulent | More opulent Nhiều màu sắc hơn | Most opulent Đa tạp |
Họ từ
Từ "opulent" được sử dụng để chỉ sự xa hoa, giàu có, thể hiện sự phong phú và lộng lẫy trong phong cách sống hoặc thiết kế. Từ này thường gợi lên hình ảnh về sự sang trọng, như trong trang trí nội thất hoặc trang phục. Về mặt ngôn ngữ, "opulent" không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng có thể thấy sự nhấn mạnh khác nhau trong phát âm. Trong văn viết, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả và phê bình, biểu thị sự thịnh vượng vật chất và tinh thần.
Từ "opulent" xuất phát từ tiếng Latin "opulentus", có nghĩa là "giàu có, phong phú". Động từ "opulare", có nguồn gốc từ "ops", chỉ sự giàu có hay tài sản, làm nổi bật những đặc điểm của sự thịnh vượng và sự xa hoa. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả những không gian, đồ vật hoặc phong cách sống thể hiện sự sang trọng và giàu sang. Hiện nay, "opulent" thường được dùng trong văn chương và nghệ thuật để chỉ sự lố bịch, nhưng đồng thời cũng gợi ra một cảm giác tráng lệ và thanh cao.
Từ "opulent" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài đọc và nghe do liên quan đến các chủ đề về phong cách sống sang trọng và tài sản. Trong phần viết và nói, nó có thể được sử dụng để diễn tả sự quý phái và giàu có của một cá nhân hoặc địa điểm. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong văn bản nghệ thuật, kiến trúc, và thời trang, thể hiện tính thẩm mỹ và sự xa hoa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp