Bản dịch của từ Orcharding trong tiếng Việt

Orcharding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orcharding (Noun)

ˈoʊɹtʃədiŋ
ˈoʊɹtʃədiŋ
01

Việc trồng cây ăn quả trong vườn.

The cultivation of fruit trees in orchards.

Ví dụ

Orcharding helps communities grow fresh fruits for local markets.

Trồng cây ăn quả giúp cộng đồng phát triển trái cây tươi cho chợ địa phương.

Orcharding does not require large spaces in urban areas.

Trồng cây ăn quả không cần nhiều không gian ở khu vực đô thị.

Is orcharding popular in your neighborhood for social gatherings?

Trồng cây ăn quả có phổ biến trong khu phố của bạn cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/orcharding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orcharding

Không có idiom phù hợp