Bản dịch của từ Order processing trong tiếng Việt

Order processing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Order processing (Noun)

ˈɔɹdɚ pɹˈɑsɛsɨŋ
ˈɔɹdɚ pɹˈɑsɛsɨŋ
01

Chuỗi các bước được thực hiện để thực hiện đơn đặt hàng của khách hàng.

The series of steps taken to fulfill a customers order.

Ví dụ

Order processing is crucial for customer satisfaction.

Xử lý đơn hàng quan trọng để hài lòng khách hàng.

Errors in order processing can lead to unhappy customers.

Lỗi trong xử lý đơn hàng có thể làm khách hàng không hài lòng.

Is order processing included in the IELTS writing task?

Xử lý đơn hàng có được bao gồm trong nhiệm vụ viết IELTS không?

Order processing is crucial for customer satisfaction.

Xử lý đơn hàng quan trọng để khách hàng hài lòng.

Delays in order processing can lead to negative reviews.

Sự trễ trên quá trình xử lý đơn hàng có thể dẫn đến đánh giá tiêu cực.

02

Một chức năng kinh doanh xử lý việc tiếp nhận và xử lý các đơn đặt hàng của khách hàng.

A business function that handles the receipt and processing of customer orders.

Ví dụ

Order processing is crucial for customer satisfaction in online shopping.

Xử lý đơn hàng rất quan trọng đối với sự hài lòng của khách hàng khi mua sắm trực tuyến.

Without efficient order processing, delays can occur in product delivery.

Nếu không có xử lý đơn hàng hiệu quả, có thể xảy ra trễ trong việc giao hàng sản phẩm.

Is order processing automated to ensure accuracy and timely delivery?

Liệu xử lý đơn hàng có được tự động hóa để đảm bảo độ chính xác và giao hàng đúng hẹn không?

Order processing is crucial for customer satisfaction in online shopping.

Xử lý đơn hàng quan trọng để hài lòng khách hàng khi mua sắm trực tuyến.

Incorrect order processing can lead to delays and unhappy customers.

Xử lý đơn hàng không chính xác có thể dẫn đến trì hoãn và khách hàng không hài lòng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/order processing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Order processing

Không có idiom phù hợp