Bản dịch của từ Organizability trong tiếng Việt
Organizability

Organizability (Noun)
Trạng thái hoặc điều kiện có thể tổ chức được.
The state or condition of being organizable.
The organizability of community events affects participation rates significantly.
Tính tổ chức của các sự kiện cộng đồng ảnh hưởng lớn đến tỷ lệ tham gia.
The organizability of social clubs is often overlooked by members.
Tính tổ chức của các câu lạc bộ xã hội thường bị các thành viên bỏ qua.
Is the organizability of local charities improving this year?
Tính tổ chức của các tổ chức từ thiện địa phương có đang cải thiện năm nay không?
Từ "organizability" đề cập đến khả năng tổ chức hoặc sự sắp xếp một cách có hệ thống. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý và tổ chức, nhấn mạnh khả năng mà một cá nhân hoặc một nhóm có thể tạo ra và duy trì một cấu trúc hiệu quả trong công việc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "organizability" với nghĩa tương tự, tuy nhiên, có thể có những sắc thái khác nhau trong cách phát âm hoặc lựa chọn từ ngữ liên quan.
Từ "organizability" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với phần gốc "organ-", xuất phát từ "organum" nghĩa là "cơ quan" hoặc "tổ chức". Tiền tố "organize" được hình thành từ "organize" và hậu tố "-ability" diễn tả khả năng hoặc khả năng xảy ra. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ khả năng tổ chức một cách có hệ thống, liên quan mật thiết đến cấu trúc và sự hoạt động hiệu quả của các phần tử trong một toàn thể. Hiện nay, "organizability" ám chỉ khả năng của một hệ thống hay một tổ chức trong việc sắp xếp, phân loại và quản lý tài nguyên một cách hợp lý.
Từ "organizability" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện ở phần Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về khả năng tổ chức thông tin hoặc dự án. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực quản lý và khoa học hành vi để chỉ khả năng mà một hệ thống hoặc nhóm có thể được tổ chức một cách hiệu quả. Do đó, từ này thường liên quan đến các chủ đề về quản lý dự án và quy trình làm việc.