Bản dịch của từ Organizability trong tiếng Việt

Organizability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Organizability (Noun)

ˌɔɹɡənəzˈɪdəti
ˌɔɹɡənəzˈɪdəti
01

Trạng thái hoặc điều kiện có thể tổ chức được.

The state or condition of being organizable.

Ví dụ

The organizability of community events affects participation rates significantly.

Tính tổ chức của các sự kiện cộng đồng ảnh hưởng lớn đến tỷ lệ tham gia.

The organizability of social clubs is often overlooked by members.

Tính tổ chức của các câu lạc bộ xã hội thường bị các thành viên bỏ qua.

Is the organizability of local charities improving this year?

Tính tổ chức của các tổ chức từ thiện địa phương có đang cải thiện năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/organizability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Organizability

Không có idiom phù hợp